Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 35010-K2C-V00 35010K2CV00 | 35010-K2C-V00 | Bộ khóa điện | ![]() | 590.700 ₫ |
#2 | 35100-K2C-V11 35100K2CV11 | 35100-K2C-V11 | Cụm khoá điện | ![]() | 832.700 ₫ |
#3 | 35101-K2C-V01 35101K2CV01 | 35101-K2C-V01 | Bộ khóa,công tắc máy | | 616.000 ₫ |
#4 | 35101-K2C-V11 35101K2CV11 | 35101-K2C-V11 | Bộ khóa,công tắc máy | ![]() | 629.200 ₫ |
#5 | 35109-K25-911 35109K25911 | 35109-K25-911 | Bu lông chìm khóa điện | | 7.700 ₫ |
#6 | 35110-K0J-N01 35110K0JN01 | 35110-K0J-N01 | Cụm từ khóa điện | | 215.600 ₫ |
#7 | 35121-K2C-V11 35121K2CV11 | 35121-K2C-V11 | Phôi chìa khóa điều khiển | ![]() | 654.500 ₫ |
#7 | 35111-K2C-V11 35111K2CV11 | 35111-K2C-V11 | Bộ khóa FOB | ![]() | 627.000 ₫ |
#9 | 35141-K2C-V11 35141K2CV11 | 35141-K2C-V11 | Bộ điều khiển thông minh | | 1.789.700 ₫ |
#9 | 35141-K2C-VA1 35141K2CVA1 | 35141-K2C-VA1 | Bộ điều khiển thông minh | | 1.905.200 ₫ |
#10 | 35190-K93-T01 35190K93T01 | 35190-K93-T01 | Công tắc mở yên | ![]() | 71.280 ₫ |
#11 | 35191-K2C-V11 35191K2CV11 | 35191-K2C-V11 | Vỏ bọc dây cáp (EMERG) | | 18.360 ₫ |
#12 | 35191-K44-V01 35191K44V01 | 35191-K44-V01 | Vỏ bọc dây cáp | | 16.200 ₫ |
#13 | 35193-K2C-V11 35193K2CV11 | 35193-K2C-V11 | Bộ công tắc mở yên xe | | 168.480 ₫ |
#14 | 35194-K2C-V11 35194K2CV11 | 35194-K2C-V11 | Bộ chìa khóa khẩn cấp | | 110.000 ₫ |
#15 | 50100-K2C-V00 50100K2CV00 | 50100-K2C-V00 | Khung xe | | 2.440.900 ₫ |
#16 | 50350-K2C-V00 50350K2CV00 | 50350-K2C-V00 | Giá treo động cơ | ![]() | 423.360 ₫ |
#17 | 50352-K0J-N00 50352K0JN00 | 50352-K0J-N00 | Đệm cao su gá động cơ | | 19.440 ₫ |
#18 | 50380-K2C-V10 50380K2CV10 | 50380-K2C-V10 | Giá bắt ECU | ![]() | 143.640 ₫ |
#18 | 50380-K2C-V00 50380K2CV00 | 50380-K2C-V00 | Giá bắt ECU | ![]() | 143.640 ₫ |
#18 | 50380-K2C-VA0 50380K2CVA0 | 50380-K2C-VA0 | Giá bắt ECU | | 142.560 ₫ |
#18 | 50380-K2C-V10 50380K2CV10 | 50380-K2C-V10 | Giá bắt ECU | ![]() | 143.640 ₫ |
#18 | 50380-K2C-V90 50380K2CV90 | 50380-K2C-V90 | Giá bắt ECU | | 142.560 ₫ |
#19 | 50386-K2C-V00 50386K2CV00 | 50386-K2C-V00 | Dẫn hướng ống | | 16.200 ₫ |
#20 | 72148-S04-000 72148S04000 | 72148-S04-000 | PIN(CR2032) | ![]() | 22.680 ₫ |
#21 | 90101-K2C-V11 90101K2CV11 | 90101-K2C-V11 | Vít mở | ![]() | 9.900 ₫ |
#22 | 90101-MT4-000 90101MT4000 | 90101-MT4-000 | Vít bắt ổ khóa | ![]() | 8.800 ₫ |
#23 | 90105-K0J-N00 90105K0JN00 | 90105-K0J-N00 | Bu lông 10X190 | | 33.000 ₫ |
#24 | 90164-KZL-A00 90164KZLA00 | 90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12 | ![]() | 11.000 ₫ |
#25 | 90304-KGH-901 90304KGH901 | 90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm | ![]() | 23.100 ₫ |
#26 | 90651-K0J-N01 90651K0JN01 | 90651-K0J-N01 | Phanh cài | | 12.960 ₫ |
#27 | 93901-24320 9390124320 | 93901-24320 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 6.600 ₫ |
#28 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#29 | 95801-080-4008 958010804008 | 95801-080-4008 | Bu lông 8X40 | | 35.200 ₫ |
#30 | 95801-100-5500 958011005500 | 95801-100-5500 | Bu lông 10x55 | ![]() | 20.900 ₫ |