Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 19051-KA4-000 19051KA4000 | 19051-KA4-000 | CAO SU GIẢM CHẤN BỘ TẢN NHIỆT | | 14.040 ₫ |
#2 | 43460-KWN-900 43460KWN900 | 43460-KWN-900 | Bộ dẫn hướng dây phanh | | 55.080 ₫ |
#3 | 45466-KWN-900 45466KWN900 | 45466-KWN-900 | Dẫn hướng dây phanh sau | | 14.040 ₫ |
#4 | 50100-KWN-900 50100KWN900 | 50100-KWN-900 | Khung xe | | 6.514.560 ₫ |
#5 | 50310-KWN-930 50310KWN930 | 50310-KWN-930 | Giá bắt đầu xe | | 881.280 ₫ |
#6 | 50350-KWN-900 50350KWN900 | 50350-KWN-900 | Giá treo động cơ | | 1.493.640 ₫ |
#7 | 50352-KGF-900 50352KGF900 | 50352-KGF-900 | CAO SU GIÁ TREO ĐỘNG CƠ | | 66.960 ₫ |
#8 | 50620-KWN-900 50620KWN900 | 50620-KWN-900 | Giá bắt sàn phải | | 286.200 ₫ |
#9 | 50621-KWN-900 50621KWN900 | 50621-KWN-900 | Giá bắt sàn trái | | 286.200 ₫ |
#10 | 90105-KVB-900 90105KVB900 | 90105-KVB-900 | Bu lông 10x250 | | 49.500 ₫ |
#11 | 90304-KGH-901 90304KGH901 | 90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm | ![]() | 23.100 ₫ |
#12 | 93404-080-1600 934040801600 | 93404-080-1600 | Bu lông có đệm 8x16 | | 12.100 ₫ |
#13 | 94050-08080 9405008080 | 94050-08080 | Đai ốc 8mm | ![]() | 13.200 ₫ |
#14 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#15 | 95701-080-4508 957010804508 | 95701-080-4508 | Bu lông 8X45 | ![]() | 12.100 ₫ |
#16 | 95801-100-5000 958011005000 | 95801-100-5000 | Bu lông 10x50 | | 33.000 ₫ |