Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 19109-KBP-900 19109KBP900 | 19109-KBP-900 | Nắp hộp nước làm mát | ![]() | 19.440 ₫ |
#2 | 19111-K97-T00 19111K97T00 | 19111-K97-T00 | Hộp nước làm mát | ![]() | 78.840 ₫ |
#3 | 19118-K97-T00 19118K97T00 | 19118-K97-T00 | Ống dẫn dung dịch làm mát | ![]() | 90.720 ₫ |
#4 | 90106-MM9-000 90106MM9000 | 90106-MM9-000 | Bu lông chắn bùn trước | | 46.200 ₫ |
#5 | 95002-02100 9500202100 | 95002-02100 | Kẹp ống dẫn xăng B10 | ![]() | 5.500 ₫ |
#6 | 95002-50000 9500250000 | 95002-50000 | Kẹp ống dẫn xăng C9 | ![]() | 5.500 ₫ |
#7 | 95005-501-1030 950055011030 | 95005-501-1030 | Ống 5x110 | | 19.440 ₫ |