Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 61105-KRY-900 61105KRY900 | 61105-KRY-900 | Đệm cao su chắn bùn trước | | 8.640 ₫ |
|
|
#2 | 61324-K45-NL0 61324K45NL0 | 61324-K45-NL0 | Giá đỡ ốp dưới phải | | 25.920 ₫ |
|
|
#3 | 61325-K45-NL0 61325K45NL0 | 61325-K45-NL0 | Giá đỡ trái gầm xe | | 32.400 ₫ |
|
|
#4 | 64300-K45-NZ0ZA 64300K45NZ0ZA | 64300-K45-NZ0ZA | Bộ ốp giữa bên phải *PB395* | | 3.719.520 ₫ |
|
|
#5 | 64331-K45-NL0 64331K45NL0 | 64331-K45-NL0 | Ốp giữa trong bên phải | | 483.840 ₫ |
|
|
#6 | 64340-K45-NL0ZD 64340K45NL0ZD | 64340-K45-NL0ZD | Bộ ốp dưới bên phải *NH196* | | 1.443.960 ₫ |
|
|
#7 | 64400-K45-NZ0ZA 64400K45NZ0ZA | 64400-K45-NZ0ZA | Bộ ốp giữa bên trái *NH196* | | 3.643.920 ₫ |
|
|
#7 | 64400-K45-NZ0ZB 64400K45NZ0ZB | 64400-K45-NZ0ZB | Ốp trung tâm trái *R258* | | 3.453.840 ₫ |
|
|
#8 | 64431-K45-NL0 64431K45NL0 | 64431-K45-NL0 | Ốp giữa trong bên trái | | 490.320 ₫ |
|
|
#9 | 64440-K45-NL0ZD 64440K45NL0ZD | 64440-K45-NL0ZD | Bộ ốp dưới bên trái *R258* | | 2.028.240 ₫ |
|
|
#10 | 83551-376-000 83551376000 | 83551-376-000 | Núm cao su cài cốp xe | | 7.560 ₫ |
|
|
#11 | 90106-K64-N00 90106K64N00 | 90106-K64-N00 | Vít 5x16 | | 19.800 ₫ |
|
|
#12 | 90108-K15-930 90108K15930 | 90108-K15-930 | Bu lông 6x20 | | 19.800 ₫ |
|
|
#13 | 90116-K0A-E11 90116K0AE11 | 90116-K0A-E11 | Đinh tán 6mm | | 17.280 ₫ |
|
|
#14 | 90501-KPP-T00 90501KPPT00 | 90501-KPP-T00 | Bạc đệm xy lanh phanh dầu sau | | 19.800 ₫ |
|
|
#15 | 90651-K14-A31 90651K14A31 | 90651-K14-A31 | Chốt trượt | | 18.360 ₫ |
|
|
#16 | 90659-KG4-003 90659KG4003 | 90659-KG4-003 | Kẹp dây điện 8mm | | 146.300 ₫ |
|
|
#17 | 90666-K59-A11 90666K59A11 | 90666-K59-A11 | Kẹp ốp yếm trước | | 6.600 ₫ |
|
|
#18 | 93903-24380 9390324380 | 93903-24380 | Vít tự ren 4x12 | | 6.600 ₫ |
|
|
#19 | 96001-060-1407 960010601407 | 96001-060-1407 | Bu lông SH 6x14 | | 30.800 ₫ |
|