Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 11345-MB0-000 11345MB0000 | 11345-MB0-000 | Đệm ốp động cơ sau | | 60.480 ₫ |
#2 | 11378-MKS-E50 11378MKSE50 | 11378-MKS-E50 | Tấm biểu tượng DCT | | 196.560 ₫ |
#3 | 17239-MGS-D30 17239MGSD30 | 17239-MGS-D30 | Bạc đệm lọc khí | | 73.700 ₫ |
#4 | 18293-MCA-A20 18293MCAA20 | 18293-MCA-A20 | Cao su đệm tấm cách nhiệt | ![]() | 20.520 ₫ |
#5 | 33712-KT1-670 33712KT1670 | 33712-KT1-670 | Cao su đèn hậu | | 66.960 ₫ |
#6 | 61110-MKC-A00 61110MKCA00 | 61110-MKC-A00 | Dẫn hướng ốp động cơ trước | | 265.680 ₫ |
#7 | 64410-MKC-A00ZB 64410MKCA00ZB | 64410-MKC-A00ZB | Ốp dưới trước | | 2.600.640 ₫ |
#8 | 64411-MKC-A00 64411MKCA00 | 64411-MKC-A00 | Ốp dưới trong trước | | 419.040 ₫ |
#9 | 64420-MKC-A00ZB 64420MKCA00ZB | 64420-MKC-A00ZB | Ốp dưới phải | | 1.286.280 ₫ |
#10 | 64421-MKC-A00 64421MKCA00 | 64421-MKC-A00 | Ốp bảo vệ động cơ | | 265.680 ₫ |
#11 | 64430-MKC-A00ZB 64430MKCA00ZB | 64430-MKC-A00ZB | Ốp dưới trái | | 1.190.160 ₫ |
#12 | 64440-MKC-AE0 64440MKCAE0 | 64440-MKC-AE0 | Ốp đèn sương mù phải | | 582.120 ₫ |
#12 | 64440-MKC-A00 64440MKCA00 | 64440-MKC-A00 | Ốp đèn sương mù phải | | 610.200 ₫ |
#13 | 64450-MKC-AE0 64450MKCAE0 | 64450-MKC-AE0 | Ốp đèn sương mù trái | | 582.120 ₫ |
#13 | 64450-MKC-A00 64450MKCA00 | 64450-MKC-A00 | Ốp đèn sương mù trái | | 610.200 ₫ |
#14 | 64460-MKC-A10 64460MKCA10 | 64460-MKC-A10 | Ốp xi lanh phải | | 3.693.600 ₫ |
#14 | 64460-MKC-A00 64460MKCA00 | 64460-MKC-A00 | Ốp xi lanh phải | | 3.693.600 ₫ |
#15 | 64466-MKC-A00 64466MKCA00 | 64466-MKC-A00 | Giá đỡ ốp xi lanh phải | | 259.200 ₫ |
#16 | 64470-MKC-A10 64470MKCA10 | 64470-MKC-A10 | Bộ ốp xi lanh trái | | 3.693.600 ₫ |
#16 | 64470-MKC-A00 64470MKCA00 | 64470-MKC-A00 | Bộ ốp xi lanh trái | | 3.693.600 ₫ |
#17 | 64477-MKC-A00 64477MKCA00 | 64477-MKC-A00 | Giá đỡ ốp xi lanh trái | | 164.160 ₫ |
#18 | 83504-GE0-000 83504GE0000 | 83504-GE0-000 | Đệm ốp động cơ sau | | 36.720 ₫ |
#19 | 83510-MKC-L00 83510MKCL00 | 83510-MKC-L00 | Bộ ốp động cơ sườn phải | | 776.520 ₫ |
#20 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | ![]() | 6.480 ₫ |
#21 | 83551-ME9-000 83551ME9000 | 83551-ME9-000 | Cao su cài ốp nhựa | | 49.680 ₫ |
#22 | 83560-MKC-A00 83560MKCA00 | 83560-MKC-A00 | Ốp động cơ bên trái | | 1.221.480 ₫ |
#23 | 83562-MKC-A00 83562MKCA00 | 83562-MKC-A00 | Lót ốp động cơ bên trái | | 164.160 ₫ |
#24 | 83563-MKC-A00 83563MKCA00 | 83563-MKC-A00 | Giá đỡ ốp động cơ bên trái | | 100.440 ₫ |
#25 | 86103-MKC-A10 86103MKCA10 | 86103-MKC-A10 | Biểu tượng Honda 140mm | | 764.640 ₫ |
#25 | 86103-MKC-A00 86103MKCA00 | 86103-MKC-A00 | Biểu tượng Honda 140mm | | 764.640 ₫ |
#26 | 90102-MKA-D80 90102MKAD80 | 90102-MKA-D80 | Vít 5x14 | | 40.700 ₫ |
#27 | 90103-K53-D00 90103K53D00 | 90103-K53-D00 | Bu lông 6x18 | | 84.700 ₫ |
#28 | 90106-MBY-000 90106MBY000 | 90106-MBY-000 | Vít 5x12 | | 38.500 ₫ |
#29 | 90113-MCA-A80 90113MCAA80 | 90113-MCA-A80 | Vít 5x14 | | 35.200 ₫ |
#30 | 90124-MY6-670 90124MY6670 | 90124-MY6-670 | Vít 6x13 | | 37.400 ₫ |
#31 | 90132-MJE-D40 90132MJED40 | 90132-MJE-D40 | Vít 5x14 | ![]() | 5.500 ₫ |
#32 | 90154-MEE-D00 90154MEED00 | 90154-MEE-D00 | Vít 5x12 | | 36.300 ₫ |
#33 | 90666-SDA-A01 90666SDAA01 | 90666-SDA-A01 | Kẹp tấm thông gió trước | ![]() | 43.200 ₫ |
#33 | 90666-K73-VA1 90666K73VA1 | 90666-K73-VA1 | Kẹp tấm thông gió trước | | 42.120 ₫ |
#34 | 90677-KAN-961 90677KAN961 | 90677-KAN-961 | Đai ốc kẹp 5mm | ![]() | 55.000 ₫ |
#35 | 93903-24380 9390324380 | 93903-24380 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 6.600 ₫ |
#36 | 94251-10400 9425110400 | 94251-10400 | Chốt 10mm | | 15.400 ₫ |
#37 | 96001-060-1200 960010601200 | 96001-060-1200 | Bu lông 6x12 | ![]() | 7.700 ₫ |
#38 | 96001-060-2200 960010602200 | 96001-060-2200 | Bu lông 6x22 | ![]() | 5.500 ₫ |