Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 87504-KVB-950 87504KVB950 | 87504-KVB-950 | Tem hướng dẫn thay thế | | 36.720 ₫ |
|
|
#2 | 87505-KWN-870 87505KWN870 | 87505-KWN-870 | Tem hướng dẫn sử dụng lốp | | 23.760 ₫ |
|
|
#3 | 87506-KTM-900 87506KTM900 | 87506-KTM-900 | Tem hướng dẫn bình điện | | 10.800 ₫ |
|
|
#4 | 87509-KWW-V00 87509KWWV00 | 87509-KWW-V00 | Tem bầu lọc khí | | 7.560 ₫ |
|
|
#5 | 87522-KWN-870 87522KWN870 | 87522-KWN-870 | TEM HƯỚNG DẪN TẤM CHẮN ĐỒNG HỒ | | 0 ₫ |
|
|
#6 | 87560-KVB-950 87560KVB950 | 87560-KVB-950 | Tem hướng dẫn lái xe | | 8.640 ₫ |
|