Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 61105-KTG-V00 61105KTGV00 | 61105-KTG-V00 | Tem phanh kết nối 60MM | ![]() | 11.880 ₫ |
#2 | 86101-K35-V00ZA 86101K35V00ZA | 86101-K35-V00ZA | Mác chữ HONDA 75MM *NH411* | ![]() | 10.800 ₫ |
#3 | 86102-K35-V00ZA 86102K35V00ZA | 86102-K35-V00ZA | Mác chữ HONDA 75MM TYPE1 | | 14.040 ₫ |
#4 | 86170-KZR-600 86170KZR600 | 86170-KZR-600 | Tem động cơ | ![]() | 23.760 ₫ |
#5 | 86531-KYZ-710ZA 86531KYZ710ZA | 86531-KYZ-710ZA | Tem chữ FI | ![]() | 17.280 ₫ |
#6 | 86532-K01-930ZA 86532K01930ZA | 86532-K01-930ZA | Tem chữ FI công tắc cầm chừng | ![]() | 14.040 ₫ |
#7 | 86649-K35-V10 86649K35V10 | 86649-K35-V10 | Tem thương hiệu | ![]() | 326.160 ₫ |
#7 | 86649-K35-V30 86649K35V30 | 86649-K35-V30 | Tem thương hiệu | ![]() | 326.160 ₫ |
#8 | 86831-K35-V10 86831K35V10 | 86831-K35-V10 | Tem chữ PCX ốp sườn phải | | 212.760 ₫ |
#8 | 86831-K35-V00 86831K35V00 | 86831-K35-V00 | Tem chữ PCX ốp sườn phải | | 109.080 ₫ |
#9 | 86832-K35-V10 86832K35V10 | 86832-K35-V10 | Tem chữ PCX ốp sườn trái | | 139.320 ₫ |
#9 | 86832-K35-V00 86832K35V00 | 86832-K35-V00 | Tem chữ PCX ốp sườn trái | | 139.320 ₫ |
#10 | 86644-KZR-770ZA 86644KZR770ZA | 86644-KZR-770ZA | Tem chữ FI IDLING STOP | ![]() | 25.920 ₫ |