Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#2 | 45126-K3A-V01 45126K3AV01 | 45126-K3A-V01 | Ống dẫn dầu phanh | | 300.240 ₫ |
|
|
#3 | 45156-K3A-V00 45156K3AV00 | 45156-K3A-V00 | Giá kẹp A ống dẫn dầu phanh | | 19.440 ₫ |
|
|
#4 | 45157-K3A-V00 45157K3AV00 | 45157-K3A-V00 | Giá kẹp B ống dẫn dầu phanh | | 15.120 ₫ |
|
|
#5 | 45500-K1G-V01 45500K1GV01 | 45500-K1G-V01 | Bộ xylanh phanh chính trước | | 760.320 ₫ |
|
|
#6 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | | 10.800 ₫ |
|
|
#7 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | | 6.480 ₫ |
|
|
#8 | 45513-GW0-911 45513GW0911 | 45513-GW0-911 | Nắp bình chứa dầu | | 19.440 ₫ |
|
|
#9 | 45517-K44-V81 45517K44V81 | 45517-K44-V81 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 27.000 ₫ |
|
|
#10 | 45520-GW0-911 45520GW0911 | 45520-GW0-911 | Màng hộp dầu phanh chính | | 15.120 ₫ |
|
|
#11 | 45521-GW0-911 45521GW0911 | 45521-GW0-911 | Đệm cách hộp dầu phanh chính | | 6.480 ₫ |
|
|
#12 | 45530-K03-M61 45530K03M61 | 45530-K03-M61 | Xylanh phanh CBS | | 90.720 ₫ |
|
|
#12 | 45530-KVS-M21 45530KVSM21 | 45530-KVS-M21 | Cụm pít tông phanh chính | ![]() | 83.160 ₫ |
|
|
#13 | 53175-K81-N51 53175K81N51 | 53175-K81-N51 | Tay phanh bên phải | | 50.760 ₫ |
|
|
#14 | 53198-GBL-870 53198GBL870 | 53198-GBL-870 | Lò xo hồi vị | | 7.560 ₫ |
|
|
#15 | 53199-KVG-910 53199KVG910 | 53199-KVG-910 | Lò xo hồi vị khóa phanh | ![]() | 7.560 ₫ |
|
|
#16 | 90114-K44-V01 90114K44V01 | 90114-K44-V01 | Bu lông bắt tay phanh | | 18.360 ₫ |
|
|
#17 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | | 17.280 ₫ |
|
|
#18 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.900 ₫ |
|
|
#19 | 90651-K03-M61 90651K03M61 | 90651-K03-M61 | Phanh cài 18.8 | | 8.640 ₫ |
|
|
#20 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | | 5.400 ₫ |
|
|
#21 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 5.400 ₫ |
|
|
#22 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
|
|
#23 | 96001-060-1200 960010601200 | 96001-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 7.700 ₫ |
|
|
#24 | 96001-060-2200 960010602200 | 96001-060-2200 | Bu lông 6x22 | | 5.500 ₫ |
|