Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 35340-MGS-D31 35340MGSD31 | 35340-MGS-D31 | Công tắc đèn phanh trước | ![]() | 125.280 ₫ |
#2 | 43513-KBP-881 43513KBP881 | 43513-KBP-881 | Nắp hộp dầu phanh | ![]() | 20.520 ₫ |
#3 | 45126-KYZ-V61 45126KYZV61 | 45126-KYZ-V61 | Ống dẫn dầu phanh | ![]() | 287.280 ₫ |
#4 | 45157-KWW-A00 45157KWWA00 | 45157-KWW-A00 | Giá kẹp B ống dẫn dầu | ![]() | 10.800 ₫ |
#5 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | ![]() | 10.800 ₫ |
#6 | 45510-KYZ-901 45510KYZ901 | 45510-KYZ-901 | Cụm xylanh phanh chính | ![]() | 664.200 ₫ |
#6 | 45510-KYZ-901 45510KYZ901 | 45510-KYZ-901 | Cụm xylanh phanh chính | ![]() | 664.200 ₫ |
#7 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | ![]() | 6.480 ₫ |
#8 | 45517-GW0-751 45517GW0751 | 45517-GW0-751 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | ![]() | 15.120 ₫ |
#9 | 45520-GW0-911 45520GW0911 | 45520-GW0-911 | Màng hộp dầu phanh chính | ![]() | 15.120 ₫ |
#10 | 45521-GW0-911 45521GW0911 | 45521-GW0-911 | Đệm cách hộp dầu phanh chính | ![]() | 6.480 ₫ |
#11 | 45530-KVY-911 45530KVY911 | 45530-KVY-911 | Xylanh phanh CBS | ![]() | 113.400 ₫ |
#12 | 53175-KYZ-900 53175KYZ900 | 53175-KYZ-900 | Tay phanh bên phải | ![]() | 48.600 ₫ |
#13 | 90102-KGH-900 90102KGH900 | 90102-KGH-900 | Bu lông 6x10 | ![]() | 9.900 ₫ |
#14 | 90114-KGH-900 90114KGH900 | 90114-KGH-900 | Bu lông bắt tay phanh | ![]() | 14.040 ₫ |
#15 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | ![]() | 17.280 ₫ |
#15 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | ![]() | 17.280 ₫ |
#16 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | ![]() | 9.900 ₫ |
#17 | 90651-MA5-671 90651MA5671 | 90651-MA5-671 | Phanh cài | | 7.560 ₫ |
#17 | 90651-MA5-671 90651MA5671 | 90651-MA5-671 | Phanh cài | | 7.560 ₫ |
#18 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | ![]() | 5.400 ₫ |
#19 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 5.400 ₫ |
#20 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#21 | 95701-060-2200 957010602200 | 95701-060-2200 | Bu lông 6x22 | ![]() | 6.600 ₫ |
#22 | 45530-K03-M61 45530K03M61 | 45530-K03-M61 | Xylanh phanh CBS | ![]() | 90.720 ₫ |