Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 43312-K1W-D00 43312K1WD00 | 43312-K1W-D00 | Ống dầu phanh sau B | | 54.000 ₫ |
|
|
#2 | 43313-K1W-D00 43313K1WD00 | 43313-K1W-D00 | Ống dầu phanh sau C | | 150.120 ₫ |
|
|
#3 | 43314-K1W-V11 43314K1WV11 | 43314-K1W-V11 | Ống dầu phanh sau D | | 245.160 ₫ |
|
|
#3 | 43314-K1W-V41 43314K1WV41 | 43314-K1W-V41 | Ống phanh sau D | | 245.160 ₫ |
|
|
#4 | 43320-K1B-T00 43320K1BT00 | 43320-K1B-T00 | Tấm bắt ống dầu phanh sau | | 86.400 ₫ |
|
|
#5 | 43355-K1B-T00 43355K1BT00 | 43355-K1B-T00 | Kẹp ống dầu phanh sau A | | 71.280 ₫ |
|
|
#5 | 43355-K1B-T20 43355K1BT20 | 43355-K1B-T20 | Kẹp ống phanh sau A | | 71.280 ₫ |
|
|
#6 | 43356-K1B-T00 43356K1BT00 | 43356-K1B-T00 | Kẹp ống dầu phanh sau B | | 71.280 ₫ |
|
|
#6 | 43356-K1B-T20 43356K1BT20 | 43356-K1B-T20 | Kẹp ống dầu phanh sau B | | 71.280 ₫ |
|
|
#7 | 45126-K1W-D00 45126K1WD00 | 45126-K1W-D00 | Ống dầu phanh trước B | | 46.440 ₫ |
|
|
#8 | 45127-K1W-D00 45127K1WD00 | 45127-K1W-D00 | Ống dầu phanh trước C | | 51.840 ₫ |
|
|
#9 | 45128-K1W-V41 45128K1WV41 | 45128-K1W-V41 | Ống phanh trước D | | 509.760 ₫ |
|
|
#9 | 45128-K1W-V11 45128K1WV11 | 45128-K1W-V11 | Ống dầu phanh trước D | | 509.760 ₫ |
|
|
#10 | 45135-K53-D00 45135K53D00 | 45135-K53-D00 | Kẹp dây phanh trước A | | 158.400 ₫ |
|
|
#10 | 45135-K1W-D60 45135K1WD60 | 45135-K1W-D60 | Kẹp ống dẫn dầu phanh A | | 151.200 ₫ |
|
|
#11 | 45136-K53-D00 45136K53D00 | 45136-K53-D00 | Giá đỡ phanh trước | | 191.160 ₫ |
|
|
#12 | 57110-K1W-D01 57110K1WD01 | 57110-K1W-D01 | Bộ mô đun | | 4.056.480 ₫ |
|
|
#13 | 90145-MS9-612 90145MS9612 | 90145-MS9-612 | Chốt dầu 10X22 | | 41.800 ₫ |
|
|
#14 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.900 ₫ |
|
|
#15 | 90661-MGS-D71 90661MGSD71 | 90661-MGS-D71 | Kẹp ống phanh 7.0 | | 64.900 ₫ |
|
|
#16 | 93401-060-1208 934010601208 | 93401-060-1208 | Bu lông có đệm 6X12 | | 8.800 ₫ |
|
|
#17 | 95701-060-1208 957010601208 | 95701-060-1208 | Bu lông 6x12 | | 5.500 ₫ |
|
|
#18 | 95701-060-2508 957010602508 | 95701-060-2508 | Bu-lông đầu gờ 6x25 | | 12.100 ₫ |
|
|
#19 | 95801-060-1407 958010601407 | 95801-060-1407 | Bu lông 6x14 | | 3.300 ₫ |
|
|
#20 | 96001-060-1207 960010601207 | 96001-060-1207 | Bu lông 6x12 | | 5.500 ₫ |
|