Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#3 | 45451-KB4-000 45451KB4000 | 45451-KB4-000 | (G2) Cao su tay phanh | | 251.640 ₫ |
#4 | 61110-KBG-B00ZA 61110KBGB00ZA | 61110-KBG-B00ZA | (G2) Chắn bùn trước *NH196* | | 6.238.080 ₫ |
#4 | 61110-KBG-B00ZB 61110KBGB00ZB | 61110-KBG-B00ZB | (G2) Chắn bùn trước *NH196* | | 7.955.280 ₫ |
#7 | 93891-050-1200 938910501200 | 93891-050-1200 | Vít có đệm 5x12 | | 16.500 ₫ |
#8 | 94103-06800 9410306800 | 94103-06800 | Vòng đệm 6MM | | 12.100 ₫ |
#9 | 95701-060-1000 957010601000 | 95701-060-1000 | Bu lông 6x10 | ![]() | 6.600 ₫ |
#10 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | ![]() | 5.500 ₫ |