Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 35010-K94-T00 35010K94T00 | 35010-K94-T00 | Bộ khóa điện | | 3.982.000 ₫ |
#1 | 35010-K94-T01 35010K94T01 | 35010-K94-T01 | Bộ khóa điện | | 3.982.000 ₫ |
#1 | 35010-K94-V00 35010K94V00 | 35010-K94-V00 | Bộ khóa điện | | 4.063.400 ₫ |
#2 | 35100-K94-T01 35100K94T01 | 35100-K94-T01 | Cụm khoá điện | | 2.145.000 ₫ |
#3 | 35101-K94-T01 35101K94T01 | 35101-K94-T01 | Giá cụm khóa điện | | 475.200 ₫ |
#4 | 35113-MJE-D00 35113MJED00 | 35113-MJE-D00 | Biểu tượng chìa khóa | | 155.520 ₫ |
#5 | 35121-MJE-A02 35121MJEA02 | 35121-MJE-A02 | Phôi chìa khóa | | 458.700 ₫ |
#6 | 53100-K94-T00ZB 53100K94T00ZB | 53100-K94-T00ZB | Tay lái *NH436, R340* | | 973.080 ₫ |
#7 | 53105-KRC-900 53105KRC900 | 53105-KRC-900 | (G2) Tay lái | | 42.120 ₫ |
#8 | 53131-K94-T00ZB 53131K94T00ZB | 53131-K94-T00ZB | Giá đỡ tay lái bên trên *NH436, R340* | | 147.960 ₫ |
#9 | 53132-K94-T00ZB 53132K94T00ZB | 53132-K94-T00ZB | Giá đỡ tay lái bên dưới *NH436, R340* | ![]() | 238.680 ₫ |
#10 | 53136-K94-T00 53136K94T00 | 53136-K94-T00 | Cao su đệm giá đỡ tay lái bên dưới | | 14.040 ₫ |
#11 | 53230-K94-T00 53230K94T00 | 53230-K94-T00 | Cầu nối giảm xóc | | 851.040 ₫ |
#12 | 53232-K94-T00 53232K94T00 | 53232-K94-T00 | Chụp đai ốc cổ lái | ![]() | 18.360 ₫ |
#13 | 90107-MBG-000 90107MBG000 | 90107-MBG-000 | Bu lông 8mm | | 30.800 ₫ |
#14 | 90160-K94-T00 90160K94T00 | 90160-K94-T00 | Bu lông chìm 8x32 | | 15.400 ₫ |
#15 | 90304-KPG-901 90304KPG901 | 90304-KPG-901 | Đai ốc 8MM | | 28.600 ₫ |
#16 | 90304-MCF-000 90304MCF000 | 90304-MCF-000 | Đai ốc cổ lái | | 58.300 ₫ |
#17 | 90535-K26-900 90535K26900 | 90535-K26-900 | Vòng đệm ốp dưới tay nắm | | 30.800 ₫ |
#18 | 91059-KY2-711 91059KY2711 | 91059-KY2-711 | Vít tự ren 3x16 | | 15.400 ₫ |
#19 | 91456-371-770 91456371770 | 91456-371-770 | Chụp bu lông | ![]() | 46.440 ₫ |
#20 | 96600-080-2808 966000802808 | 96600-080-2808 | Bu lông 8x28 | | 15.400 ₫ |