Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 42712-KFM-901 42712KFM901 | 42712-KFM-901 | Xăm xe 70/9017 | | 170.640 ₫ |
#1 | 42712-KTM-972 42712KTM972 | 42712-KTM-972 | Săm xe (80/9017 MC) | ![]() | 68.040 ₫ |
#2 | 44301-KPH-970 44301KPH970 | 44301-KPH-970 | Trục bánh xe trước | ![]() | 36.720 ₫ |
#3 | 44302-383-610 44302383610 | 44302-383-610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước | ![]() | 8.640 ₫ |
#4 | 44311-KPH-900 44311KPH900 | 44311-KPH-900 | Bạc cách bánh xe trước | ![]() | 16.500 ₫ |
#6 | 44650-KTL-670ZA 44650KTL670ZA | 44650-KTL-670ZA | Cụm vành đúc trước *NH303M* | | 3.991.900 ₫ |
#6 | 44650-KTL-670ZB 44650KTL670ZB | 44650-KTL-670ZB | Cụm vành đúc trước *YR271* | | 3.953.400 ₫ |
#7 | 44680-166-000 44680166000 | 44680-166-000 | Tai lai bánh răng tốc độ | ![]() | 8.640 ₫ |
#8 | 44711-KPH-971 44711KPH971 | 44711-KPH-971 | Lốp trước (70/10017 40P NR69) | | 315.360 ₫ |
#8 | 44711-KTM-972 44711KTM972 | 44711-KTM-972 | Lốp trước (IRC)(70/10017 40P N | | 315.360 ₫ |
#9 | 44800-KPH-651 44800KPH651 | 44800-KPH-651 | Hộp bánh răng đo tốc độ | ![]() | 135.000 ₫ |
#10 | 44806-KGH-901 44806KGH901 | 44806-KGH-901 | Bánh răng đo tốc độ | | 19.440 ₫ |
#11 | 44809-KFM-900 44809KFM900 | 44809-KFM-900 | Đệm bánh răng đo tốc độ | ![]() | 8.640 ₫ |
#12 | 45251-KTM-751 45251KTM751 | 45251-KTM-751 | Đĩa phanh trước | | 853.200 ₫ |
#13 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | ![]() | 11.000 ₫ |
#15 | 91251-KGH-901 91251KGH901 | 91251-KGH-901 | Phớt chắn bụi 27x40x4.5(arai) | | 16.200 ₫ |
#16 | 91258-KGH-902 91258KGH902 | 91258-KGH-902 | Phớt chắn bụi 40x50x5 | | 24.840 ₫ |
#16 | 91258-410-013 91258410013 | 91258-410-013 | Phớt chắn bụi 40x50x5 | ![]() | 29.160 ₫ |
#17 | 96150-620-1010 961506201010 | 96150-620-1010 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-2 mặt chắn bụi) | | 63.720 ₫ |
#18 | 96150-630-1010 961506301010 | 96150-630-1010 | Vòng bi 6301 (NACHI) (Thái) | | 91.800 ₫ |