Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#2 | 64316-KVG-900 64316KVG900 | 64316-KVG-900 | Nắp mở bugi | ![]() | 23.760 ₫ |
#3 | 64321-KVG-950 64321KVG950 | 64321-KVG-950 | Tấm bắt sàn trái | ![]() | 63.720 ₫ |
#4 | 64405-KVG-900 64405KVG900 | 64405-KVG-900 | Nắp chắn đường nhiên liệu | ![]() | 21.600 ₫ |
#5 | 64410-KVG-900 64410KVG900 | 64410-KVG-900 | Tấm ốp yếm phải | ![]() | 73.440 ₫ |
#6 | 64420-KVG-900 64420KVG900 | 64420-KVG-900 | Tấm ốp yếm trái | ![]() | 84.240 ₫ |
#7 | 64440-KVG-900 64440KVG900 | 64440-KVG-900 | Bộ chốt khóa xăng | ![]() | 132.840 ₫ |
#8 | 64443-KVG-900 64443KVG900 | 64443-KVG-900 | Nắp chốt khóa xăng | ![]() | 20.520 ₫ |
#9 | 64450-KVG-900 64450KVG900 | 64450-KVG-900 | Bản lề nắp mở bình xăng | | 227.700 ₫ |
#10 | 64454-KVG-900 64454KVG900 | 64454-KVG-900 | Lò xo đẩy nắp mở xăng | | 245.300 ₫ |
#11 | 64455-KVG-900 64455KVG900 | 64455-KVG-900 | Dây cáp mở nắp nhiên liệu | | 306.720 ₫ |
#12 | 64456-KVG-900 64456KVG900 | 64456-KVG-900 | Giá giữ dây cáp mở nắp nhiên l | ![]() | 12.960 ₫ |
#13 | 64460-KVG-900 64460KVG900 | 64460-KVG-900 | Hộp chứa đồ phải | ![]() | 28.080 ₫ |
#14 | 64470-KVG-900 64470KVG900 | 64470-KVG-900 | Hộp chứa đồ trái | ![]() | 28.080 ₫ |
#15 | 64520-KVG-950ZB 64520KVG950ZB | 64520-KVG-950ZB | Chắn bùn trước bên trong *NH1* | | 89.640 ₫ |
#15 | 64520-KVG-950ZA 64520KVG950ZA | 64520-KVG-950ZA | Chắn bùn trước bên trong *NH1* | ![]() | 110.160 ₫ |
#16 | 64521-MN5-000 64521MN5000 | 64521-MN5-000 | Đai ốc kẹp 4mm | ![]() | 10.800 ₫ |
#17 | 64530-KVG-950ZA 64530KVG950ZA | 64530-KVG-950ZA | Tấm ốp sàn dưới *NH1* | ![]() | 108.000 ₫ |
#17 | 64530-KVG-950ZB 64530KVG950ZB | 64530-KVG-950ZB | Tấm ốp sàn dưới *NH1* | | 89.640 ₫ |
#18 | 66418-688-000 66418688000 | 66418-688-000 | Chốt dây nắp hộp nhiên liệu | | 86.900 ₫ |
#19 | 90116-KVB-900 90116KVB900 | 90116-KVB-900 | Bu lông 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#20 | 90302-SA4-003 90302SA4003 | 90302-SA4-003 | Đai ốc kẹp 4MM | ![]() | 6.600 ₫ |
#21 | 90677-KAN-T00 90677KANT00 | 90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm | ![]() | 9.720 ₫ |
#22 | 91509-GE2-760 91509GE2760 | 91509-GE2-760 | Vít 5x11.5 | ![]() | 5.500 ₫ |
#23 | 93404-060-2007 934040602007 | 93404-060-2007 | Bu lông có đệm 6X20 | ![]() | 6.600 ₫ |
#24 | 93903-34310 9390334310 | 93903-34310 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#25 | 93903-34380 9390334380 | 93903-34380 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#26 | 93903-34410 9390334410 | 93903-34410 | Vít tự ren 4x16 | ![]() | 5.500 ₫ |
#27 | 95701-060-1207 957010601207 | 95701-060-1207 | Bu lông 6x12 | ![]() | 6.600 ₫ |