Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
# | 45010-KRS-860ZA 45010KRS860ZA | 45010-KRS-860ZA | Cụm bát phanh trước *NH364M* | ![]() | 220.320 ₫ |
|
|
#1 | 06430-KPH-900 06430KPH900 | 06430-KPH-900 | Bộ má phanh | | 74.520 ₫ |
|
|
#2 | 43141-KTL-640 43141KTL640 | 43141-KTL-640 | Cam phanh sau | | 49.680 ₫ |
|
|
#3 | 43459-GN5-760 43459GN5760 | 43459-GN5-760 | ốc điều chỉnh phanh | | 5.400 ₫ |
|
|
#4 | 44806-KFM-901 44806KFM901 | 44806-KFM-901 | Bánh răng đo tốc độ (19răng) | ![]() | 11.880 ₫ |
|
|
#5 | 44809-KFM-900 44809KFM900 | 44809-KFM-900 | Đệm bánh răng đo tốc độ | | 8.640 ₫ |
|
|
#5 | 44809-KFM-900 44809KFM900 | 44809-KFM-900 | Đệm bánh răng đo tốc độ | | 8.640 ₫ |
|
|
#6 | 45010-KRS-860ZA 45010KRS860ZA | 45010-KRS-860ZA | Cụm bát phanh trước *NH364M* | ![]() | 220.320 ₫ |
|
|
#7 | 45133-028-000 45133028000 | 45133-028-000 | Lò xo má phanh | | 5.400 ₫ |
|
|
#8 | 45134-250-000 45134250000 | 45134-250-000 | Phớt chắn bụi cam phanh | | 10.800 ₫ |
|
|
#9 | 45145-KFM-900 45145KFM900 | 45145-KFM-900 | Vòng chỉ độ mòn má phanh | | 6.480 ₫ |
|
|
#10 | 45410-GN5-900 45410GN5900 | 45410-GN5-900 | Cần kéo cam phanh trước | ![]() | 25.920 ₫ |
|
|
#10 | 45410-GN5-900 45410GN5900 | 45410-GN5-900 | Cần kéo cam phanh trước | ![]() | 25.920 ₫ |
|
|
#11 | 45435-121-010 45435121010 | 45435-121-010 | Lò xo cần kéo cam phanh trước | ![]() | 7.560 ₫ |
|
|
#12 | 91251-GN5-901 91251GN5901 | 91251-GN5-901 | Phớt chắn bụi 47x57x7(arai) | | 35.640 ₫ |
|
|
#12 | 91251-GN5-901 91251GN5901 | 91251-GN5-901 | Phớt chắn bụi 47x57x7(arai) | | 35.640 ₫ |
|
|
#12 | 91251-KFM-901 91251KFM901 | 91251-KFM-901 | Phớt dầu 42x54x7 | | 24.840 ₫ |
|
|
#13 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
|
|
#14 | 95015-32001 9501532001 | 95015-32001 | Khớp nối b cần phanh | | 5.400 ₫ |
|
|
#15 | 95701-060-2800 957010602800 | 95701-060-2800 | Bu lông 6x28 | | 7.700 ₫ |
|