Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 45156-KWZ-900 45156KWZ900 | 45156-KWZ-900 | Giá kẹp ống dẫn dầu | ![]() | 22.680 ₫ |
#2 | 45465-KWW-640 45465KWW640 | 45465-KWW-640 | Kẹp dây phanh trước | ![]() | 19.440 ₫ |
#3 | 61100-K57-V00ZA 61100K57V00ZA | 61100-K57-V00ZA | Chắn bùn A trước R340C | ![]() | 172.800 ₫ |
#3 | 61100-K57-V00ZC 61100K57V00ZC | 61100-K57-V00ZC | Chắn bùn A trước NHB25M | ![]() | 172.800 ₫ |
#3 | 61100-K57-V00ZF 61100K57V00ZF | 61100-K57-V00ZF | Chắn bùn trước *B189C* | ![]() | 172.800 ₫ |
#3 | 61100-K57-V00ZB 61100K57V00ZB | 61100-K57-V00ZB | Chắn bùn A trước NHB55P | ![]() | 172.800 ₫ |
#3 | 61100-K57-V00ZH 61100K57V00ZH | 61100-K57-V00ZH | Chắn bùn A trước *NHA76M* | ![]() | 205.200 ₫ |
#4 | 61200-KWW-640ZB 61200KWW640ZB | 61200-KWW-640ZB | Chắn bùn B trước *NH1* | ![]() | 74.520 ₫ |
#5 | 81312-KPH-900 81312KPH900 | 81312-KPH-900 | Bạc đệm chắn bùn trước | ![]() | 5.400 ₫ |
#6 | 90305-KWW-640 90305KWW640 | 90305-KWW-640 | Đai ốc kẹp 6MM | ![]() | 12.960 ₫ |
#7 | 90503-KBP-900 90503KBP900 | 90503-KBP-900 | Bạc đệm ốp yếm | ![]() | 9.720 ₫ |
#8 | 96001-060-1200 960010601200 | 96001-060-1200 | Bu lông 6x12 | ![]() | 7.700 ₫ |
#9 | 96001-060-1400 960010601400 | 96001-060-1400 | Bu lông 6x14 | ![]() | 5.500 ₫ |
#10 | 96001-060-2500 960010602500 | 96001-060-2500 | Bu lông 6x25 | ![]() | 5.500 ₫ |