Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 51400-KVB-911 51400KVB911 | 51400-KVB-911 | Bộ giảm xóc trước phải | ![]() | 696.600 ₫ |
|
|
#1 | 51400-KVB-951 51400KVB951 | 51400-KVB-951 | BỘ GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI | | 531.360 ₫ |
|
|
#2 | 51401-KVB-901 51401KVB901 | 51401-KVB-901 | Lò xo giảm xóc trước phải | | 41.800 ₫ |
|
|
#3 | 51410-KVB-901 51410KVB901 | 51410-KVB-901 | ống giảm xóc trước | ![]() | 302.400 ₫ |
|
|
#4 | 51412-GN5-901 51412GN5901 | 51412-GN5-901 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước | | 7.700 ₫ |
|
|
#5 | 51420-KVB-911 51420KVB911 | 51420-KVB-911 | ống vỏ giảm xóc trước phải | | 326.160 ₫ |
|
|
#5 | 51420-KVB-951 51420KVB951 | 51420-KVB-951 | ỐNG VỎ GIẢM XÓC TRƯỚC PHẢI | | 0 ₫ |
|
|
#6 | 51425-GN5-901 51425GN5901 | 51425-GN5-901 | Phớt chắn bụi giảm xóc trước | ![]() | 17.280 ₫ |
|
|
#7 | 51437-KGH-901 51437KGH901 | 51437-KGH-901 | Xéc măng ty giảm xóc trước | | 6.480 ₫ |
|
|
#8 | 51454-KEV-881 51454KEV881 | 51454-KEV-881 | Cục chặn lò xo B | | 22.680 ₫ |
|
|
#9 | 51456-KPH-901 51456KPH901 | 51456-KPH-901 | Vòng hãm | | 7.560 ₫ |
|
|
#10 | 51466-065-901 51466065901 | 51466-065-901 | Phanh phớt dầu giảm xóc trước | | 9.720 ₫ |
|
|
#11 | 51470-KPH-901 51470KPH901 | 51470-KPH-901 | Ty con giảm xóc trước | | 48.600 ₫ |
|
|
#12 | 51490-KGH-901 51490KGH901 | 51490-KGH-901 | Bộ phớt giảm xóc trước | | 78.840 ₫ |
|
|
#13 | 51500-KVB-911 51500KVB911 | 51500-KVB-911 | Bộ giảm xóc trước trái | | 711.720 ₫ |
|
|
#13 | 51500-KVB-951 51500KVB951 | 51500-KVB-951 | BỘ GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI | | 492.480 ₫ |
|
|
#14 | 51520-KVB-911 51520KVB911 | 51520-KVB-911 | ống vỏ giảm xóc trước trái | | 325.080 ₫ |
|
|
#14 | 51520-KVB-951 51520KVB951 | 51520-KVB-951 | ỐNG VỎ GIẢM XÓC TRƯỚC TRÁI | | 0 ₫ |
|
|
#15 | 90116-KV3-701 90116KV3701 | 90116-KV3-701 | Bu lông đầu chìm 8mm | | 8.800 ₫ |
|
|
#16 | 90544-283-000 90544283000 | 90544-283-000 | Đệm đặc biệt 8mm | | 6.480 ₫ |
|
|
#17 | 91356-GM0-003 91356GM0003 | 91356-GM0-003 | Phớt O | | 9.720 ₫ |
|