Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 06430-KPH-900 06430KPH900 | 06430-KPH-900 | Bộ má phanh | ![]() | 74.520 ₫ |
#2 | 43141-GC5-000 43141GC5000 | 43141-GC5-000 | Cam phanh sau | | 230.040 ₫ |
#2 | 43141-GC5-003 43141GC5003 | 43141-GC5-003 | Cam phanh sau | ![]() | 71.280 ₫ |
#3 | 43459-GN5-760 43459GN5760 | 43459-GN5-760 | ốc điều chỉnh phanh | ![]() | 5.400 ₫ |
#4 | 44806-KVB-901 44806KVB901 | 44806-KVB-901 | BÁNH RĂNG ĐO TỐC ĐỘ | | 16.200 ₫ |
#5 | 44809-KFM-900 44809KFM900 | 44809-KFM-900 | Đệm bánh răng đo tốc độ | ![]() | 8.640 ₫ |
#6 | 45010-KVB-950ZA 45010KVB950ZA | 45010-KVB-950ZA | CỤM BÁT PHANH TRƯỚC NH364M | | 0 ₫ |
#7 | 45133-028-000 45133028000 | 45133-028-000 | Lò xo má phanh | ![]() | 5.400 ₫ |
#8 | 45134-250-000 45134250000 | 45134-250-000 | Phớt chắn bụi cam phanh | ![]() | 10.800 ₫ |
#9 | 45145-121-710 45145121710 | 45145-121-710 | Vòng chỉ thị độ mòn má phanh | ![]() | 8.640 ₫ |
#10 | 45410-GN5-900 45410GN5900 | 45410-GN5-900 | Cần kéo cam phanh trước | ![]() | 25.920 ₫ |
#11 | 45435-121-010 45435121010 | 45435-121-010 | Lò xo cần kéo cam phanh trước | ![]() | 7.560 ₫ |
#12 | 91251-GN5-901 91251GN5901 | 91251-GN5-901 | Phớt chắn bụi 47x57x7(arai) | | 35.640 ₫ |
#12 | 91251-GN5-902 91251GN5902 | 91251-GN5-902 | PHỚT DẦU 47X57X7 | | 20.520 ₫ |
#13 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#14 | 95015-32001 9501532001 | 95015-32001 | Khớp nối b cần phanh | ![]() | 5.400 ₫ |
#15 | 95701-060-2800 957010602800 | 95701-060-2800 | Bu lông 6x28 | ![]() | 7.700 ₫ |