Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 42713-116-671 42713116671 | 42713-116-671 | Lót vành | | 16.200 ₫ |
|
|
#2 | 44301-GN5-900 44301GN5900 | 44301-GN5-900 | Trục bánh xe trước | ![]() | 48.600 ₫ |
|
|
#3 | 44311-KVB-910 44311KVB910 | 44311-KVB-910 | Bạc đệm bên bánh trước | ![]() | 14.300 ₫ |
|
|
#4 | 44620-KVB-910 44620KVB910 | 44620-KVB-910 | ống cách bi và may ơ trước | | 18.700 ₫ |
|
|
#5 | 44635-KVB-910ZA 44635KVB910ZA | 44635-KVB-910ZA | BỘMAYƠTRƯỚCNH364M | | 0 ₫ |
|
|
#6 | 44650-KVB-960ZA 44650KVB960ZA | 44650-KVB-960ZA | CỤMBÁNHTRƯỚCNH364M | | 0 ₫ |
|
|
#7 | 44701-KVB-960 44701KVB960 | 44701-KVB-960 | VÀNHTRƯỚC | | 238.680 ₫ |
|
|
#8 | 44711-KVB-951 44711KVB951 | 44711-KVB-951 | Lốp trước (80/90-14M/C 40P) | | 344.520 ₫ |
|
|
#9 | 44712-KVB-951 44712KVB951 | 44712-KVB-951 | SĂM TRƯỚC | | 73.440 ₫ |
|
|
#10 | 44800-KVB-910 44800KVB910 | 44800-KVB-910 | Hộp bánh răng đo tốc độ | ![]() | 133.920 ₫ |
|
|
#11 | 44806-KVB-911 44806KVB911 | 44806-KVB-911 | Bánh răng đo tốc độ (21 răng) | | 19.440 ₫ |
|
|
#12 | 44809-KFM-900 44809KFM900 | 44809-KFM-900 | Đệm bánh răng đo tốc độ | | 8.640 ₫ |
|
|
#13 | 45351-KVB-961 45351KVB961 | 45351-KVB-961 | Đĩa phanh trước | ![]() | 315.360 ₫ |
|
|
#14 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | | 11.000 ₫ |
|
|
#15 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | ![]() | 45.100 ₫ |
|
|
#16 | 91052-KVB-901 91052KVB901 | 91052-KVB-901 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi) | | 59.400 ₫ |
|
|
#16 | 91052-KVB-902 91052KVB902 | 91052-KVB-902 | Vòng bi 6201 (1 mặt chắn bụi) | | 104.760 ₫ |
|
|
#17 | 91251-KPH-901 91251KPH901 | 91251-KPH-901 | Phớt moay ơ trước 21x37x7 | ![]() | 12.960 ₫ |
|
|
#18 | 91258-KM1-004 91258KM1004 | 91258-KM1-004 | Phớt hộp bánh răng công tơ mét | | 122.040 ₫ |
|
|
#19 | 97366-411-00P0 9736641100P0 | 97366-411-00P0 | NAN HOA A10X130 | | 0 ₫ |
|
|
#20 | 97547-410-99P0 9754741099P0 | 97547-410-99P0 | NAN HOA A10X129.5 | | 0 ₫ |
|