Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 42753-KJ9-004 42753KJ9004 | 42753-KJ9-004 | Van vành xe (DUNLOP) | | 56.160 ₫ |
|
|
#1 | 42753-KJ9-005 42753KJ9005 | 42753-KJ9-005 | Van vành xe (IRC) | | 71.500 ₫ |
|
|
#1 | 42753-KZK-901 42753KZK901 | 42753-KZK-901 | Van vành xe (TRITON) | | 180.360 ₫ |
|
|
#2 | 44301-K26-900 44301K26900 | 44301-K26-900 | Trục vành trước | | 100.440 ₫ |
|
|
#3 | 44311-K26-900 44311K26900 | 44311-K26-900 | Bạc đệm bánh xe trước bên phải | | 57.200 ₫ |
|
|
#4 | 44620-K26-900 44620K26900 | 44620-K26-900 | Ống cách bị vành trước | | 35.640 ₫ |
|
|
#5 | 44650-K26-B00ZA 44650K26B00ZA | 44650-K26-B00ZA | Cụm vành trước *NH303M* | | 3.450.600 ₫ |
|
|
#6 | 44711-K26-B02 44711K26B02 | 44711-K26-B02 | Lốp trước (IRC) (120/70-12 51L) | | 1.807.920 ₫ |
|
|
#6 | 44711-K26-B01 44711K26B01 | 44711-K26-B01 | Lốp trước (Vee) | | 1.807.920 ₫ |
|
|
#7 | 45251-KWB-602 45251KWB602 | 45251-KWB-602 | Đĩa phanh trước | | 815.400 ₫ |
|
|
#8 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | | 11.000 ₫ |
|
|
#9 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | ![]() | 45.100 ₫ |
|
|
#10 | 91053-K03-H01 91053K03H01 | 91053-K03-H01 | Vòng bi 6301UL (china) (1 mặt chắn bụi) | | 46.440 ₫ |
|
|
#10 | 91053-K03-H02 91053K03H02 | 91053-K03-H02 | Vòng bi 6301UL (china) (1 mặt chắn bụi) | | 50.760 ₫ |
|
|
#10 | 91053-K03-N41 91053K03N41 | 91053-K03-N41 | Vòng bi 6301U L (SKF) | | 99.360 ₫ |
|
|
#11 | 91252-KGH-901 91252KGH901 | 91252-KGH-901 | Phớt dầu 27x40x7 | | 27.000 ₫ |
|
|
#11 | 91252-KGH-902 91252KGH902 | 91252-KGH-902 | Phớt chắn bụi vành xe, 23X37X7 | | 12.960 ₫ |
|