Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 06430-KVB-950 06430KVB950 | 06430-KVB-950 | Bộ má phanh sau | ![]() | 156.600 ₫ |
#2 | 42601-KVG-911ZB 42601KVG911ZB | 42601-KVG-911ZB | Cụm vành đúc sau *NH146M* | | 3.004.560 ₫ |
#3 | 42711-KVB-951 42711KVB951 | 42711-KVB-951 | Lốp sau (90/90-14M/C 46P) | | 400.680 ₫ |
#4 | 42712-KVB-951 42712KVB951 | 42712-KVB-951 | SĂM SAU | | 76.680 ₫ |
#5 | 43141-KVB-900 43141KVB900 | 43141-KVB-900 | Cam phanh sau | ![]() | 63.720 ₫ |
#6 | 43151-329-000 43151329000 | 43151-329-000 | Lò xo má phanh sau | ![]() | 11.880 ₫ |
#7 | 43410-KVB-900 43410KVB900 | 43410-KVB-900 | Cần kéo phanh sau | ![]() | 44.280 ₫ |
#8 | 43459-GN5-760 43459GN5760 | 43459-GN5-760 | ốc điều chỉnh phanh | ![]() | 5.400 ₫ |
#9 | 43472-KVB-900 43472KVB900 | 43472-KVB-900 | Lò xo cần phanh sau | ![]() | 7.700 ₫ |
#10 | 90112-KVB-900 90112KVB900 | 90112-KVB-900 | Bu lông 6X32 | ![]() | 12.100 ₫ |
#11 | 90305-KVB-901 90305KVB901 | 90305-KVB-901 | Đai ốc U 16MM | ![]() | 71.500 ₫ |
#12 | 90501-KBN-900 90501KBN900 | 90501-KBN-900 | Đệm 16MM | | 19.440 ₫ |
#13 | 95015-32001 9501532001 | 95015-32001 | Khớp nối b cần phanh | ![]() | 5.400 ₫ |