Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 43156-KYZ-910 43156KYZ910 | 43156-KYZ-910 | Kẹp ống dầu phanh sau | ![]() | 11.880 ₫ |
#2 | 43310-K56-N11 43310K56N11 | 43310-K56-N11 | Ống dầu phanh sau | ![]() | 222.480 ₫ |
#3 | 43503-MER-D01 43503MERD01 | 43503-MER-D01 | Đầu nối ống dầu phanh | ![]() | 30.240 ₫ |
#4 | 43504-MB2-006 43504MB2006 | 43504-MB2-006 | Bao chắn bụi piston phanh | | 19.440 ₫ |
#5 | 43510-K56-N11 43510K56N11 | 43510-K56-N11 | Cụm xi lanh phanh dầu sau | ![]() | 367.200 ₫ |
#6 | 43511-KW7-881 43511KW7881 | 43511-KW7-881 | Hộp dầu phanh chính | | 58.320 ₫ |
#7 | 43512-K56-N11 43512K56N11 | 43512-K56-N11 | Ống dẫn hộp dầu phanh | ![]() | 133.920 ₫ |
#8 | 43513-KBP-881 43513KBP881 | 43513-KBP-881 | Nắp hộp dầu phanh | ![]() | 20.520 ₫ |
#9 | 43514-KS6-701 43514KS6701 | 43514-KS6-701 | Đai kẹp ống dẫn hộp dầu phanh | ![]() | 8.640 ₫ |
#10 | 43520-MJ6-315 43520MJ6315 | 43520-MJ6-315 | Piston phanh dầu | ![]() | 1.134.000 ₫ |
#11 | 43530-KV3-701 43530KV3701 | 43530-KV3-701 | Tay biên đẩy | ![]() | 64.800 ₫ |
#12 | 45520-GW0-911 45520GW0911 | 45520-GW0-911 | Màng hộp dầu phanh chính | ![]() | 15.120 ₫ |
#13 | 45521-GW0-911 45521GW0911 | 45521-GW0-911 | Đệm cách hộp dầu phanh chính | ![]() | 6.480 ₫ |
#14 | 46182-MEL-D21 46182MELD21 | 46182-MEL-D21 | Phanh cài | ![]() | 37.400 ₫ |
#15 | 46504-KV6-702 46504KV6702 | 46504-KV6-702 | Ống nối tay biên | ![]() | 50.760 ₫ |
#16 | 90103-MCS-G00 90103MCSG00 | 90103-MCS-G00 | Bu lông 6x12 | ![]() | 8.800 ₫ |
#17 | 90140-KZZ-901 90140KZZ901 | 90140-KZZ-901 | Vít 4X45 | ![]() | 11.000 ₫ |
#18 | 90145-K03-M60 90145K03M60 | 90145-K03-M60 | Bu lông dầu 10x25 | ![]() | 15.400 ₫ |
#19 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | ![]() | 9.900 ₫ |
#20 | 91212-422-006 91212422006 | 91212-422-006 | Phớt O 14.8X2.4 | ![]() | 17.280 ₫ |
#21 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 5.400 ₫ |
#22 | 94002-080-000S 94002080000S | 94002-080-000S | Đai ốc 8mm | ![]() | 5.500 ₫ |
#23 | 94201-20150 9420120150 | 94201-20150 | Chốt chẻ 2.0x15 | ![]() | 6.600 ₫ |
#24 | 95015-54000 9501554000 | 95015-54000 | Kẹp D ống nối | | 14.300 ₫ |
#25 | 95701-060-1800 957010601800 | 95701-060-1800 | Bu lông 6x18 | ![]() | 5.500 ₫ |
#26 | 96001-060-1400 960010601400 | 96001-060-1400 | Bu lông 6x14 | ![]() | 5.500 ₫ |