Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 15761-KWB-600 15761KWB600 | 15761-KWB-600 | ống thông hơi máy | | 24.840 ₫ |
#2 | 17210-KWW-B20 17210KWWB20 | 17210-KWW-B20 | Tấm lọc khí | ![]() | 55.080 ₫ |
#3 | 17213-KWB-600 17213KWB600 | 17213-KWB-600 | Gioăng bao kín nắp bầu lọc khí | ![]() | 10.800 ₫ |
#4 | 17214-KWB-920 17214KWB920 | 17214-KWB-920 | Gioăng bao kín bầu lọc khí | ![]() | 8.640 ₫ |
#5 | 17225-KWW-A80 17225KWWA80 | 17225-KWW-A80 | Thân bầu lọc khí | ![]() | 95.040 ₫ |
#6 | 17227-KTE-910 17227KTE910 | 17227-KTE-910 | ống bầu lọc khí 11x15x40 | | 11.880 ₫ |
#7 | 17234-KWW-B80 17234KWWB80 | 17234-KWW-B80 | ống xả cặn bầu lọc khí | | 11.880 ₫ |
#8 | 17235-KWW-B20 17235KWWB20 | 17235-KWW-B20 | Bộ nắp bầu lọc khí | ![]() | 34.560 ₫ |
#9 | 17253-K09-C00 17253K09C00 | 17253-K09-C00 | Ống hút khí | | 38.880 ₫ |
#10 | 90116-KVB-900 90116KVB900 | 90116-KVB-900 | Bu lông 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#11 | 93903-25510 9390325510 | 93903-25510 | Vít tự ren 5x25 | ![]() | 5.500 ₫ |
#12 | 95002-413-0008 950024130008 | 95002-413-0008 | Vòng kẹp ống (D13) | ![]() | 12.100 ₫ |
#13 | 95002-80000 9500280000 | 95002-80000 | Kẹp ống C12 | ![]() | 9.900 ₫ |
#14 | 95018-42250 9501842250 | 95018-42250 | Đai kẹp ống lọc gió | | 25.300 ₫ |