Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50610-KFV-950 50610KFV950 | 50610-KFV-950 | Thanh để chân chính | | 129.800 ₫ |
|
|
#2 | 50661-GN8-920 50661GN8920 | 50661-GN8-920 | Cao su để chân chính | ![]() | 22.680 ₫ |
|
|
#3 | 50710-GN5-830 50710GN5830 | 50710-GN5-830 | Cao su để chân sau | | 24.840 ₫ |
|
|
#4 | 50711-GN5-730 50711GN5730 | 50711-GN5-730 | Đệm lót để chân sau | | 6.480 ₫ |
|
|
#5 | 50713-GN5-730 50713GN5730 | 50713-GN5-730 | Thanh để chân sau phải | | 41.040 ₫ |
|
|
#6 | 50714-GN5-830 50714GN5830 | 50714-GN5-830 | Thanh để chân sau trái | | 48.600 ₫ |
|
|
#7 | 50715-GN5-730 50715GN5730 | 50715-GN5-730 | Giá để chân sau phải | ![]() | 199.800 ₫ |
|
|
#8 | 50716-GN5-730 50716GN5730 | 50716-GN5-730 | Giá để chân sau trái | ![]() | 199.800 ₫ |
|
|
#9 | 90411-706-000 90411706000 | 90411-706-000 | Đệm 10mm | | 9.720 ₫ |
|
|
#10 | 93402-080-2000 934020802000 | 93402-080-2000 | Bu lông có đệm 8x20 | | 20.900 ₫ |
|
|
#11 | 94050-10000 9405010000 | 94050-10000 | Đai ốc 10mm | ![]() | 7.700 ₫ |
|
|
#12 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | ![]() | 5.400 ₫ |
|
|
#13 | 94201-16150 9420116150 | 94201-16150 | Chốt chẻ 1.6x15 | | 5.500 ₫ |
|
|
#14 | 95015-83000 9501583000 | 95015-83000 | Chốt thanh để chân sau | ![]() | 7.700 ₫ |
|
|
#15 | 95701-080-1600 957010801600 | 95701-080-1600 | Bu lông 8x16 | ![]() | 7.700 ₫ |
|