Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 06410-MGS-D30 06410MGSD30 | 06410-MGS-D30 | Cao su giảm chấn bánh xe | | 429.840 ₫ |
#2 | 41201-K87-A00 41201K87A00 | 41201-K87-A00 | Nhông tải sau 36T | ![]() | 724.680 ₫ |
#3 | 42301-K87-A00 42301K87A00 | 42301-K87-A00 | Trục bánh xe sau | | 622.080 ₫ |
#4 | 42312-MGZ-J00 42312MGZJ00 | 42312-MGZ-J00 | Bạc đệm phanh sau | | 53.900 ₫ |
#5 | 42313-K87-A00 42313K87A00 | 42313-K87-A00 | Bạc đệm trục bánh sau trái | | 63.800 ₫ |
#6 | 42515-K87-L50 42515K87L50 | 42515-K87-L50 | Đai sau trục cơ | | 379.080 ₫ |
#7 | 42615-K87-A00 42615K87A00 | 42615-K87-A00 | Cụm bắt nhông tải sau | | 2.446.200 ₫ |
#8 | 42620-K87-A00 42620K87A00 | 42620-K87-A00 | Ống cách vòng bi bánh sau | | 215.600 ₫ |
#9 | 42625-K87-A00 42625K87A00 | 42625-K87-A00 | Ống cách vòng bi bánh sau | | 220.000 ₫ |
#10 | 42650-K87-A00 42650K87A00 | 42650-K87-A00 | Cụm vành sau | | 8.359.200 ₫ |
#11 | 42711-K87-A31 42711K87A31 | 42711-K87-A31 | Lốp sau (Dunlop) | | 2.863.080 ₫ |
#12 | 42753-GM9-743 42753GM9743 | 42753-GM9-743 | Van bánh xe | ![]() | 55.000 ₫ |
#13 | 43251-K87-A00 43251K87A00 | 43251-K87-A00 | Đĩa phanh sau | ![]() | 3.071.520 ₫ |
#14 | 44723-MGH-H21 44723MGHH21 | 44723-MGH-H21 | Đối trọng 20g | | 84.240 ₫ |
#14 | 44721-MGH-H21 44721MGHH21 | 44721-MGH-H21 | Đối trọng 10g | | 84.240 ₫ |
#14 | 44722-MGH-H21 44722MGHH21 | 44722-MGH-H21 | Đối trọng 15g | | 84.240 ₫ |
#15 | 90102-MAS-000 90102MAS000 | 90102-MAS-000 | Bu lông 12x25 | | 23.100 ₫ |
#16 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | ![]() | 11.000 ₫ |
#17 | 90305-GW2-711 90305GW2711 | 90305-GW2-711 | Đai ốc 16mm | | 53.900 ₫ |
#18 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | ![]() | 45.100 ₫ |
#19 | 90501-K87-A00 90501K87A00 | 90501-K87-A00 | Vòng đệm 16.4x32x2 | | 22.000 ₫ |
#20 | 90559-K87-A00 90559K87A00 | 90559-K87-A00 | Tấm chặn càng xe vành sau | | 158.760 ₫ |
#21 | 91053-MGS-D31 91053MGSD31 | 91053-MGS-D31 | Vòng bi 6204(UU) S | | 131.760 ₫ |
#22 | 91054-MT6-831 91054MT6831 | 91054-MT6-831 | Vòng bi (6303UU) | | 123.120 ₫ |
#23 | 91253-443-761 91253443761 | 91253-443-761 | Phớt chắn bụi 30X47X8 | ![]() | 28.080 ₫ |
#24 | 91351-MGS-D30 91351MGSD30 | 91351-MGS-D30 | Phớt O 55x2 | | 51.840 ₫ |