Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 32101-K66-V00 32101K66V00 | 32101-K66-V00 | Dây điện phụ công tơ mét | | 383.900 ₫ |
|
|
#2 | 37100-K66-V01 37100K66V01 | 37100-K66-V01 | Cụm đồng hồ công tơ mét | | 1.516.320 ₫ |
|
|
#3 | 37112-K66-V01 37112K66V01 | 37112-K66-V01 | Đế dưới đồng hồ tốc độ | | 158.760 ₫ |
|
|
#4 | 37202-K27-V01 37202K27V01 | 37202-K27-V01 | Chốt công tắc | | 10.800 ₫ |
|
|
#5 | 37210-K66-V01 37210K66V01 | 37210-K66-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.566.000 ₫ |
|
|
#6 | 37211-K66-V01 37211K66V01 | 37211-K66-V01 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | ![]() | 129.600 ₫ |
|
|
#7 | 37212-K66-V01 37212K66V01 | 37212-K66-V01 | Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ | | 120.960 ₫ |
|
|
#8 | 38300-K66-V01 38300K66V01 | 38300-K66-V01 | Bộ rơ le xi nhan | | 115.500 ₫ |
|
|
#8 | 38300-K31-901 38300K31901 | 38300-K31-901 | Bộ rơ le xi nhan | | 75.900 ₫ |
|
|
#9 | 90101-KY6-008 90101KY6008 | 90101-KY6-008 | Vít tự ren 3X14 | | 11.000 ₫ |
|
|
#10 | 93903-22420 9390322420 | 93903-22420 | Vít tự ren 3x16 | | 8.800 ₫ |
|
|
#11 | 93903-35210 9390335210 | 93903-35210 | Vít tự ren 5x12 | | 14.300 ₫ |
|