Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 37100-K0R-V01 37100K0RV01 | 37100-K0R-V01 | Cụm đồng hồ công tơ mét | | 3.101.760 ₫ |
|
|
#1 | 37100-K0R-V11 37100K0RV11 | 37100-K0R-V11 | Cụm đồng hồ công tơ mét | | 3.101.760 ₫ |
|
|
#1 | 37100-K0S-V01 37100K0SV01 | 37100-K0S-V01 | Cụm đồng hồ công tơ mét | | 3.129.840 ₫ |
|
|
#1 | 37100-K0S-V11 37100K0SV11 | 37100-K0S-V11 | Cụm đồng hồ công tơ mét | | 3.129.840 ₫ |
|
|
#2 | 37110-K0R-V01 37110K0RV01 | 37110-K0R-V01 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 2.979.720 ₫ |
|
|
#2 | 37110-K0R-V11 37110K0RV11 | 37110-K0R-V11 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 2.979.720 ₫ |
|
|
#2 | 37110-K0S-V01 37110K0SV01 | 37110-K0S-V01 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 3.007.800 ₫ |
|
|
#2 | 37110-K0S-V11 37110K0SV11 | 37110-K0S-V11 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 3.007.800 ₫ |
|
|
#3 | 37111-K0R-V01 37111K0RV01 | 37111-K0R-V01 | Mặt đồng hồ | ![]() | 190.080 ₫ |
|
|
#4 | 37620-K0R-V01 37620K0RV01 | 37620-K0R-V01 | Bộ khung đồng hồ tốc độ phía dưới | | 214.920 ₫ |
|
|
#5 | 53207-K0R-V00 53207K0RV00 | 53207-K0R-V00 | Trang trí nắp tay lái | | 75.600 ₫ |
|
|
#6 | 90314-KVS-F22 90314KVSF22 | 90314-KVS-F22 | Vít 3x14 | | 69.300 ₫ |
|
|
#7 | 90677-KAN-T00 90677KANT00 | 90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm | | 9.720 ₫ |
|
|
#8 | 91509-GE2-760 91509GE2760 | 91509-GE2-760 | Vít 5x11.5 | | 5.500 ₫ |
|
|
#9 | 93903-35310 9390335310 | 93903-35310 | Vít tự ren 5x16 | | 5.500 ₫ |
|