Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 32101-K12-V00 32101K12V00 | 32101-K12-V00 | Dây điện phụ công tơ mét | | 369.600 ₫ |
#2 | 37100-K12-V11 37100K12V11 | 37100-K12-V11 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 1.883.520 ₫ |
#2 | 37100-K12-V01 37100K12V01 | 37100-K12-V01 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 1.883.520 ₫ |
#3 | 37112-K12-V01 37112K12V01 | 37112-K12-V01 | Đế dưới đồng hồ tốc độ | | 69.120 ₫ |
#4 | 37203-K12-V01 37203K12V01 | 37203-K12-V01 | Chôt công tắc | | 9.720 ₫ |
#5 | 37210-K12-V11 37210K12V11 | 37210-K12-V11 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.604.880 ₫ |
#5 | 37210-K12-V01 37210K12V01 | 37210-K12-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.604.880 ₫ |
#6 | 37211-K12-V01 37211K12V01 | 37211-K12-V01 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | ![]() | 96.120 ₫ |
#7 | 38300-K66-V01 38300K66V01 | 38300-K66-V01 | Bộ rơ le xi nhan | | 115.500 ₫ |
#8 | 38301-KPH-881 38301KPH881 | 38301-KPH-881 | Rơ le xi nhan | ![]() | 92.880 ₫ |
#9 | 38306-KK4-000 38306KK4000 | 38306-KK4-000 | Giảm chấn rơle xi nhan | | 15.120 ₫ |
#10 | 53215-K12-V00ZB 53215K12V00ZB | 53215-K12-V00ZB | Nắp mặt đồng hồ tốc độ *NH411M* | ![]() | 106.920 ₫ |
#11 | 32101-K12-V10 32101K12V10 | 32101-K12-V10 | Dây điện phụ công tơ mét | | 361.900 ₫ |
#11 | 86150-KYS-940 86150KYS940 | 86150-KYS-940 | Biểu tượng sản phẩm | ![]() | 39.960 ₫ |
#12 | 90302-KWW-A00 90302KWWA00 | 90302-KWW-A00 | Đai ốc 4MM | ![]() | 7.560 ₫ |
#13 | 93903-22420 9390322420 | 93903-22420 | Vít tự ren 3x16 | ![]() | 8.800 ₫ |
#14 | 93903-25310 9390325310 | 93903-25310 | Vít tự ren 5x16 | ![]() | 9.900 ₫ |