| Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| #1 | 32101-K1G-V00 32101K1GV00 | 32101-K1G-V00 | Dây điện phụ trước | ![]() | 349.800 ₫ |
| #1 | 32101-K1F-V00 32101K1FV00 | 32101-K1F-V00 | Dây điện phụ trước | ![]() | 349.800 ₫ |
| #2 | 37100-K1G-V01 37100K1GV01 | 37100-K1G-V01 | Bộ đồng hồ công tơ mét | ![]() | 1.504.440 ₫ |
| #2 | 37100-K1F-V01 37100K1FV01 | 37100-K1F-V01 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 1.555.200 ₫ |
| #3 | 37210-K1G-V01 37210K1GV01 | 37210-K1G-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.395.360 ₫ |
| #3 | 37210-K1F-V01 37210K1FV01 | 37210-K1F-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.395.360 ₫ |
| #4 | 37211-K1G-V01 37211K1GV01 | 37211-K1G-V01 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | ![]() | 397.440 ₫ |
| #4 | 37211-K1F-V01 37211K1FV01 | 37211-K1F-V01 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | ![]() | 406.080 ₫ |
| #5 | 37212-K1F-V01 37212K1FV01 | 37212-K1F-V01 | Đế dưới đồng hồ tốc độ | | 245.160 ₫ |
| #6 | 38300-K66-V01 38300K66V01 | 38300-K66-V01 | Bộ rơ le xi nhan | | 115.500 ₫ |
| #7 | 90314-KVS-F22 90314KVSF22 | 90314-KVS-F22 | Vít 3x14 | ![]() | 69.300 ₫ |
| #8 | 93903-35210 9390335210 | 93903-35210 | Vít tự ren 5x12 | | 14.300 ₫ |