Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31700-124-008 31700124008 | 31700-124-008 | BỘ CHỈNH LƯU | | 174.900 ₫ |
|
|
#2 | 32101-K1N-V00 32101K1NV00 | 32101-K1N-V00 | Dây điện phụ công tơ mét | | 586.300 ₫ |
|
|
#2 | 32101-K1N-V10 32101K1NV10 | 32101-K1N-V10 | Dây điện phụ công tơ mét | | 578.600 ₫ |
|
|
#3 | 37100-K1N-V01 37100K1NV01 | 37100-K1N-V01 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 2.604.960 ₫ |
|
|
#3 | 37100-K1N-V11 37100K1NV11 | 37100-K1N-V11 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 2.717.280 ₫ |
|
|
#4 | 37110-K1N-V01 37110K1NV01 | 37110-K1N-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 2.251.800 ₫ |
|
|
#4 | 37110-K1N-V11 37110K1NV11 | 37110-K1N-V11 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 2.283.120 ₫ |
|
|
#5 | 37112-K1N-V11 37112K1NV11 | 37112-K1N-V11 | Bộ khung đồng hồ tốc độ trên | | 169.560 ₫ |
|
|
#6 | 37113-K1N-V11 37113K1NV11 | 37113-K1N-V11 | Chôt công tắc | | 15.120 ₫ |
|
|
#7 | 37213-K1N-V11 37213K1NV11 | 37213-K1N-V11 | Bộ khung đồng hồ tốc độ dưới | | 239.760 ₫ |
|
|
#8 | 37230-K1N-V11 37230K1NV11 | 37230-K1N-V11 | Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ | | 219.240 ₫ |
|
|
#9 | 38301-K0L-D01 38301K0LD01 | 38301-K0L-D01 | Rơle xi nhan | | 109.080 ₫ |
|
|
#10 | 86150-KPG-901 86150KPG901 | 86150-KPG-901 | Logo cánh chim | | 98.280 ₫ |
|
|
#10 | 86150-KPG-902 86150KPG902 | 86150-KPG-902 | Logo cánh chim | | 69.120 ₫ |
|
|
#10 | 86150-KTJ-C60 86150KTJC60 | 86150-KTJ-C60 | Logo cánh chim | | 28.080 ₫ |
|
|
#11 | 90102-K29-901 90102K29901 | 90102-K29-901 | Vít tự ren 3x14 | | 11.000 ₫ |
|
|
#12 | 91535-STK-003 91535STK003 | 91535-STK-003 | Kep,bộ nối ( xanh sẫm) | | 55.080 ₫ |
|
|
#13 | 93903-35310 9390335310 | 93903-35310 | Vít tự ren 5x16 | | 5.500 ₫ |
|