Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 42753-K12-901 42753K12901 | 42753-K12-901 | Van xe | ![]() | 32.400 ₫ |
#1 | 42753-K66-VE1 42753K66VE1 | 42753-K66-VE1 | Van vành xe | | 31.320 ₫ |
#1 | 42753-KWF-901 42753KWF901 | 42753-KWF-901 | Van la-zăng (TRITON) | | 25.920 ₫ |
#2 | 44301-KWW-640 44301KWW640 | 44301-KWW-640 | Trục bánh xe trước | ![]() | 38.880 ₫ |
#3 | 44311-KWN-900 44311KWN900 | 44311-KWN-900 | Bạc cách bánh xe trước | | 42.120 ₫ |
#4 | 44515-KRJ-760 44515KRJ760 | 44515-KRJ-760 | Đai trước trục cơ | ![]() | 439.560 ₫ |
#5 | 44620-KPH-950 44620KPH950 | 44620-KPH-950 | Bạch cách trục trước | ![]() | 18.360 ₫ |
#6 | 44650-K1N-V10ZA 44650K1NV10ZA | 44650-K1N-V10ZA | Vành trước *NH303M* | ![]() | 1.938.600 ₫ |
#6 | 44650-K1N-V10ZB 44650K1NV10ZB | 44650-K1N-V10ZB | Vành trước *NH146M* | | 1.938.600 ₫ |
#6 | 44650-K1N-V00ZA 44650K1NV00ZA | 44650-K1N-V00ZA | Vành trước *NH146M* | | 1.924.560 ₫ |
#7 | 44711-K29-V81 44711K29V81 | 44711-K29-V81 | Lốp trước (80/90-16M/C 43P) (VEE) | | 433.080 ₫ |
#8 | 45351-K1N-V01 45351K1NV01 | 45351-K1N-V01 | Đĩa phanh trước | ![]() | 359.640 ₫ |
#9 | 90105-K1N-V00 90105K1NV00 | 90105-K1N-V00 | Bu lông 8X24 | | 40.700 ₫ |
#10 | 90131-K64-N10 90131K64N10 | 90131-K64-N10 | Bu lông 5x10 | ![]() | 11.000 ₫ |
#11 | 90306-K66-V01 90306K66V01 | 90306-K66-V01 | Đai ốc 12mm | ![]() | 14.300 ₫ |
#12 | 91052-K44-V81 91052K44V81 | 91052-K44-V81 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 36.720 ₫ |
#13 | 91251-KPH-901 91251KPH901 | 91251-KPH-901 | Phớt moay ơ trước 21x37x7 | ![]() | 12.960 ₫ |