Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 42753-KBN-902 42753KBN902 | 42753-KBN-902 | Van bánh xe trước (CST) | | 38.880 ₫ |
|
|
#2 | 44301-KVG-950 44301KVG950 | 44301-KVG-950 | Trục bánh trước | ![]() | 33.480 ₫ |
|
|
#3 | 44311-KVB-910 44311KVB910 | 44311-KVB-910 | Bạc đệm bên bánh trước | ![]() | 14.300 ₫ |
|
|
#4 | 44620-KVB-910 44620KVB910 | 44620-KVB-910 | ống cách bi và may ơ trước | | 18.700 ₫ |
|
|
#5 | 44650-KZL-E00ZA 44650KZLE00ZA | 44650-KZL-E00ZA | Cụm vành đúc trước *NH303M* | | 2.170.800 ₫ |
|
|
#5 | 44650-KZL-E00ZB 44650KZLE00ZB | 44650-KZL-E00ZB | Cụm vành đúc trước *NH146M* | | 2.170.800 ₫ |
|
|
#6 | 44711-KZL-E01 44711KZLE01 | 44711-KZL-E01 | Lốp trước (CST)(80/90-14 M/C 4 | | 453.600 ₫ |
|
|
#6 | 44711-KZL-731 44711KZL731 | 44711-KZL-731 | Lốp trước (CST) (80/90-14M/C 40P) | | 453.600 ₫ |
|
|
#7 | 44800-KVB-910 44800KVB910 | 44800-KVB-910 | Hộp bánh răng đo tốc độ | ![]() | 133.920 ₫ |
|
|
#8 | 44806-KVB-911 44806KVB911 | 44806-KVB-911 | Bánh răng đo tốc độ (21 răng) | | 19.440 ₫ |
|
|
#9 | 44809-KFM-900 44809KFM900 | 44809-KFM-900 | Đệm bánh răng đo tốc độ | | 8.640 ₫ |
|
|
#10 | 45351-KVB-961 45351KVB961 | 45351-KVB-961 | Đĩa phanh trước | ![]() | 315.360 ₫ |
|
|
#10 | 45351-KVB-S02 45351KVBS02 | 45351-KVB-S02 | Đĩa phanh trước trái | | 274.320 ₫ |
|
|
#11 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | | 11.000 ₫ |
|
|
#12 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | ![]() | 45.100 ₫ |
|
|
#13 | 91052-KVB-901 91052KVB901 | 91052-KVB-901 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi) | | 59.400 ₫ |
|
|
#13 | 91052-KVB-902 91052KVB902 | 91052-KVB-902 | Vòng bi 6201 (1 mặt chắn bụi) | | 104.760 ₫ |
|
|
#13 | 91052-KVB-S51 91052KVBS51 | 91052-KVB-S51 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 41.040 ₫ |
|
|
#14 | 91251-KPH-901 91251KPH901 | 91251-KPH-901 | Phớt moay ơ trước 21x37x7 | ![]() | 12.960 ₫ |
|
|
#15 | 91258-KM1-004 91258KM1004 | 91258-KM1-004 | Phớt hộp bánh răng công tơ mét | | 122.040 ₫ |
|