Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 06430-K12-V00 06430K12V00 | 06430-K12-V00 | Bộ má phanh | ![]() | 169.560 ₫ |
#1 | 06430-KWN-900 06430KWN900 | 06430-KWN-900 | Bộ má phanh | ![]() | 169.560 ₫ |
#2 | 42650-K12-V00ZA 42650K12V00ZA | 42650-K12-V00ZA | Vành sau *NH364M* | ![]() | 1.859.760 ₫ |
#3 | 42711-K12-902 42711K12902 | 42711-K12-902 | Lốp sau (CST) (100/90-10 56J) | | 475.200 ₫ |
#4 | 42753-K12-911 42753K12911 | 42753-K12-911 | Van xe | ![]() | 34.560 ₫ |
#5 | 43141-K12-900 43141K12900 | 43141-K12-900 | Cam phanh sau | | 44.280 ₫ |
#6 | 43151-329-000 43151329000 | 43151-329-000 | Lò xo má phanh sau | ![]() | 11.880 ₫ |
#7 | 43410-K12-900 43410K12900 | 43410-K12-900 | Cần kéo phanh sau | | 47.520 ₫ |
#8 | 43472-KVB-900 43472KVB900 | 43472-KVB-900 | Lò xo cần phanh sau | ![]() | 7.700 ₫ |
#9 | 90112-KVB-900 90112KVB900 | 90112-KVB-900 | Bu lông 6X32 | ![]() | 12.100 ₫ |
#10 | 90305-KVB-901 90305KVB901 | 90305-KVB-901 | Đai ốc U 16MM | ![]() | 71.500 ₫ |
#11 | 90501-KBN-900 90501KBN900 | 90501-KBN-900 | Đệm 16MM | | 19.440 ₫ |
#12 | 95015-32001 9501532001 | 95015-32001 | Khớp nối b cần phanh | ![]() | 5.400 ₫ |
#13 | 95015-42000 9501542000 | 95015-42000 | Ốc B điều chỉnh phanh | ![]() | 18.360 ₫ |