Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 17210-K73-V40 17210K73V40 | 17210-K73-V40 | Tấm lọc khí | ![]() | 91.800 ₫ |
#2 | 17213-KYJ-900 17213KYJ900 | 17213-KYJ-900 | Đệm cao su bầu lọc khí | | 15.120 ₫ |
#3 | 17230-K73-V40 17230K73V40 | 17230-K73-V40 | Bộ lọc gió | ![]() | 87.480 ₫ |
#4 | 17231-K73-V40 17231K73V40 | 17231-K73-V40 | Nắp bầu lọc khí | | 61.560 ₫ |
#5 | 17234-KCC-941 17234KCC941 | 17234-KCC-941 | Ống thoát nước hộp lọc khí | | 9.720 ₫ |
#6 | 17241-K73-V40 17241K73V40 | 17241-K73-V40 | Ống bầu lọc gió | | 42.120 ₫ |
#7 | 17253-KYZ-710 17253KYZ710 | 17253-KYZ-710 | ống nối lọc khí | | 59.400 ₫ |
#8 | 17254-K73-V40 17254K73V40 | 17254-K73-V40 | Ống nối A bầu lọc khí | | 31.320 ₫ |
#9 | 17255-KYZ-710 17255KYZ710 | 17255-KYZ-710 | ống nối B bầu lọc khí | | 49.680 ₫ |
#10 | 17256-KYZ-710 17256KYZ710 | 17256-KYZ-710 | Đai 36 ống nối lọc khí | | 23.100 ₫ |
#11 | 37880-KWW-C01 37880KWWC01 | 37880-KWW-C01 | Cảm biến nhiệt độ khí | ![]() | 811.800 ₫ |
#12 | 90116-KVB-900 90116KVB900 | 90116-KVB-900 | Bu lông 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#13 | 93903-25510 9390325510 | 93903-25510 | Vít tự ren 5x25 | ![]() | 5.500 ₫ |
#14 | 93913-255J0 93913255J0 | 93913-255J0 | Vít tự ren 5X20 | | 5.500 ₫ |
#15 | 95002-80000 9500280000 | 95002-80000 | Kẹp ống C12 | ![]() | 9.900 ₫ |
#16 | 95018-44250 9501844250 | 95018-44250 | Đai kẹp ống dẫn khí | | 24.200 ₫ |