Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 31500-GBG-B22 31500GBGB22 | 31500-GBG-B22 | Bình ắc quy | | 298.080 ₫ |
#1 | 31500-GN5-902 31500GN5902 | 31500-GN5-902 | BÌNH ẮC QUY | | 147.960 ₫ |
#1 | 31500-KRS-901 31500KRS901 | 31500-KRS-901 | Bình ắc quy (12N5-3B) | | 253.800 ₫ |
#2 | 31502-KFV-950 31502KFV950 | 31502-KFV-950 | ống thông hơi bình ắc quy | | 36.720 ₫ |
#3 | 50380-GN5-902 50380GN5902 | 50380-GN5-902 | Hộp đựng bình ắc quy | ![]() | 32.400 ₫ |
#4 | 50381-GN5-900 50381GN5900 | 50381-GN5-900 | Nắp hộp đựng bình ắc quy | ![]() | 12.960 ₫ |
#5 | 90111-162-000 90111162000 | 90111-162-000 | Bu lông 6MM | ![]() | 6.600 ₫ |
#6 | 90344-GM9-000 90344GM9000 | 90344-GM9-000 | Đai ốc kẹp 6mm | ![]() | 20.520 ₫ |
#7 | 93894-060-2008 938940602008 | 93894-060-2008 | Vít 6x20 | ![]() | 13.200 ₫ |
#8 | 98200-11000 9820011000 | 98200-11000 | Cầu chì 10A | ![]() | 12.100 ₫ |