Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 18291-MN5-650 18291MN5650 | 18291-MN5-650 | Vòng đệm cổ ống xả | ![]() | 41.040 ₫ |
#2 | 18293-MCA-A20 18293MCAA20 | 18293-MCA-A20 | Cao su đệm tấm cách nhiệt | ![]() | 20.520 ₫ |
#3 | 18300-K56-V00 18300K56V00 | 18300-K56-V00 | Ống xả | | 2.746.440 ₫ |
#4 | 18327-K56-V00 18327K56V00 | 18327-K56-V00 | Nắp đuôi ống xả | ![]() | 300.240 ₫ |
#5 | 18345-K15-920 18345K15920 | 18345-K15-920 | Tấm cao su bảo vệ | ![]() | 22.680 ₫ |
#6 | 18356-K56-N10 18356K56N10 | 18356-K56-N10 | Tấm chắn nhiệt ống xả | ![]() | 54.000 ₫ |
#7 | 18365-MEE-D00 18365MEED00 | 18365-MEE-D00 | Đệm cao su 8.5x13x2.5 | ![]() | 8.640 ₫ |
#8 | 18421-KE8-000 18421KE8000 | 18421-KE8-000 | Cao su bạc lót bắt ống xả | ![]() | 8.640 ₫ |
#9 | 18422-KGC-900 18422KGC900 | 18422-KGC-900 | Bạc đệm ống xả | ![]() | 14.040 ₫ |
#10 | 36532-K56-V01 36532K56V01 | 36532-K56-V01 | Cảm biến oxy | | 651.200 ₫ |
#13 | 90103-K56-N10 90103K56N10 | 90103-K56-N10 | Vít 5x15 | ![]() | 15.400 ₫ |
#14 | 90113-K56-N10 90113K56N10 | 90113-K56-N10 | Vít 6x14 | ![]() | 42.900 ₫ |
#15 | 90304-KPH-700 90304KPH700 | 90304-KPH-700 | Đai ốc mũ bắt cổ ống xả 8MM | ![]() | 16.500 ₫ |
#16 | 90501-GN5-830 90501GN5830 | 90501-GN5-830 | Bạc đệm 8.5x7 | ![]() | 21.600 ₫ |
#17 | 94050-08000 9405008000 | 94050-08000 | Đai ốc 8mm | ![]() | 5.500 ₫ |
#18 | 94103-08000 9410308000 | 94103-08000 | Đệm phẳng 8mm | ![]() | 5.400 ₫ |
#19 | 95701-080-1600 957010801600 | 95701-080-1600 | Bu lông 8x16 | ![]() | 7.700 ₫ |