Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 17208-GFM-970 17208GFM970 | 17208-GFM-970 | Bạc định vị bầu lọc khí | | 11.000 ₫ |
#2 | 17213-KZL-930 17213KZL930 | 17213-KZL-930 | Gioăng bao kín bầu lọc khí | ![]() | 23.760 ₫ |
#3 | 17215-KZL-930 17215KZL930 | 17215-KZL-930 | ống nối bầu lọc | | 45.360 ₫ |
#4 | 17218-KZL-930 17218KZL930 | 17218-KZL-930 | ống khí nắp đầu quy lát | | 113.400 ₫ |
#5 | 17220-KZL-E00 17220KZLE00 | 17220-KZL-E00 | Bộ lọc khí | ![]() | 89.640 ₫ |
#6 | 17225-KZL-930 17225KZL930 | 17225-KZL-930 | Thân bầu lọc khí | ![]() | 174.960 ₫ |
#7 | 17234-KCW-871 17234KCW871 | 17234-KCW-871 | ống xả cặn bầu lọc khí | ![]() | 8.640 ₫ |
#8 | 17235-KZL-930 17235KZL930 | 17235-KZL-930 | Nắp bầu lọc khí | ![]() | 97.200 ₫ |
#9 | 17253-KZL-930 17253KZL930 | 17253-KZL-930 | ống nối lọc khí | | 108.000 ₫ |
#10 | 17261-KVB-T00 17261KVBT00 | 17261-KVB-T00 | ống xả cặn bầu lọc khí | ![]() | 8.640 ₫ |
#11 | 19416-KZL-930 19416KZL930 | 19416-KZL-930 | Bạc đệm hộp lọc gió dây đai | ![]() | 30.800 ₫ |
#11 | 19416-KEY-900 19416KEY900 | 19416-KEY-900 | Bạc đệm hộp lọc gió dây đai | | 9.900 ₫ |
#12 | 19741-KZL-930 19741KZL930 | 19741-KZL-930 | Hộp lọc gió dây đai trái | | 25.920 ₫ |
#13 | 19742-KZL-930 19742KZL930 | 19742-KZL-930 | Nắp hộp lọc gió dây đai trái | ![]() | 36.720 ₫ |
#14 | 19748-KZL-930 19748KZL930 | 19748-KZL-930 | Gioăng nắp hộp lọc gió dây đai | ![]() | 20.900 ₫ |
#15 | 19749-KVY-900 19749KVY900 | 19749-KVY-900 | Gioăng hộp lọc gió dây đai trá | | 9.720 ₫ |
#16 | 37880-KWW-C01 37880KWWC01 | 37880-KWW-C01 | Cảm biến nhiệt độ khí | ![]() | 811.800 ₫ |
#17 | 37881-KZL-E10 37881KZLE10 | 37881-KZL-E10 | Chup cam bien nhiet do khi | | 18.360 ₫ |
#18 | 90112-KZL-A00 90112KZLA00 | 90112-KZL-A00 | Bu lông đặc biệt 6X18 | | 16.500 ₫ |
#19 | 90652-KZL-930 90652KZL930 | 90652-KZL-930 | Đai kẹp 42 ống nối bầu lọc khí | | 30.800 ₫ |
#20 | 93404-060-4008 934040604008 | 93404-060-4008 | Bu lông có đệm 6X40 | | 9.900 ₫ |
#21 | 93903-25380 9390325380 | 93903-25380 | Vít tự ren 5X16 | | 7.700 ₫ |
#22 | 93903-25480 9390325480 | 93903-25480 | Vít tự ren 5X20 | ![]() | 6.600 ₫ |
#23 | 93903-34310 9390334310 | 93903-34310 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#24 | 93911-25520 9391125520 | 93911-25520 | Vít tự ren 5x20 | | 5.500 ₫ |
#25 | 95002-02130 9500202130 | 95002-02130 | Kẹp ống B12.5 | ![]() | 6.600 ₫ |
#26 | 95002-412-0008 950024120008 | 95002-412-0008 | Kẹp D 12.0 | ![]() | 15.400 ₫ |
#27 | 95002-80000 9500280000 | 95002-80000 | Kẹp ống C12 | ![]() | 9.900 ₫ |