Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 28333-300-000 28333300000 | 28333-300-000 | Lò xo hãm để chân sau | | 6.600 ₫ |
|
|
#2 | 50600-K26-900 50600K26900 | 50600-K26-900 | Để chân phải | | 862.920 ₫ |
|
|
#3 | 50612-MM5-000 50612MM5000 | 50612-MM5-000 | Tay cầm bên phải | | 104.760 ₫ |
|
|
#4 | 50617-445-840 50617445840 | 50617-445-840 | Lò xo để chân phải | | 10.800 ₫ |
|
|
#5 | 50619-MM5-000 50619MM5000 | 50619-MM5-000 | Tấm định vị cụm cần để chân sau | | 23.760 ₫ |
|
|
#6 | 50639-ML0-010 50639ML0010 | 50639-ML0-010 | Chốt cài thanh để chân | ![]() | 106.700 ₫ |
|
|
#7 | 50642-MM5-000 50642MM5000 | 50642-MM5-000 | Tay cầm bên trái | ![]() | 103.680 ₫ |
|
|
#8 | 50644-445-840 50644445840 | 50644-445-840 | Lò xo để chân trái | ![]() | 77.760 ₫ |
|
|
#9 | 50661-KYJ-900 50661KYJ900 | 50661-KYJ-900 | Cao su để chân | | 44.280 ₫ |
|
|
#10 | 50700-K26-900 50700K26900 | 50700-K26-900 | Để chân trái | | 781.920 ₫ |
|
|
#11 | 50718-MEE-000 50718MEE000 | 50718-MEE-000 | Tấm định vị cần để chân sau | | 17.280 ₫ |
|
|
#12 | 50720-KT7-761 50720KT7761 | 50720-KT7-761 | Cần để chân sau phải | | 117.720 ₫ |
|
|
#13 | 50730-KT7-761 50730KT7761 | 50730-KT7-761 | Cần để chân sau trái | | 117.720 ₫ |
|
|
#14 | 90115-MV9-000 90115MV9000 | 90115-MV9-000 | Bu lông bắt đệm cao su để chân | | 18.360 ₫ |
|
|
#15 | 92501-080-080A 92501080080A | 92501-080-080A | Bu lông 8X8 | | 10.800 ₫ |
|
|
#16 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | ![]() | 5.400 ₫ |
|
|
#17 | 94102-08000 9410208000 | 94102-08000 | Đệm 8mm | | 11.000 ₫ |
|
|
#18 | 94201-16120 9420116120 | 94201-16120 | Chốt chẻ 1.6x12 | | 7.700 ₫ |
|
|
#19 | 94201-20150 9420120150 | 94201-20150 | Chốt chẻ 2.0x15 | | 6.600 ₫ |
|
|
#20 | 95015-83000 9501583000 | 95015-83000 | Chốt thanh để chân sau | ![]() | 7.700 ₫ |
|
|
#21 | 95701-080-3000 957010803000 | 95701-080-3000 | Bu lông 8x30 | | 6.600 ₫ |
|
|
#22 | 95701-080-3500 957010803500 | 95701-080-3500 | Bu lông 8x35 | ![]() | 9.900 ₫ |
|
|
#23 | 96211-08000 9621108000 | 96211-08000 | Bi thép 8mm | | 6.480 ₫ |
|