Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 18155-K29-900 18155K29900 | 18155-K29-900 | Bảo vệ cổ ống xả | ![]() | 48.600 ₫ |
#2 | 18291-GE2-921 18291GE2921 | 18291-GE2-921 | Vòng đệm cổ ống xả | ![]() | 15.120 ₫ |
#3 | 18293-KSB-900 18293KSB900 | 18293-KSB-900 | Cao su tấm cách nhiệt | ![]() | 9.720 ₫ |
#4 | 18300-K29-900 18300K29900 | 18300-K29-900 | ống xả | | 4.262.760 ₫ |
#4 | 18300-K29-960 18300K29960 | 18300-K29-960 | Ống xả | | 4.177.440 ₫ |
#5 | 18316-KVB-900 18316KVB900 | 18316-KVB-900 | Bạc đệm tấm cách nhiệt | ![]() | 10.800 ₫ |
#6 | 18318-K29-900ZA 18318K29900ZA | 18318-K29-900ZA | Tấm chắn nhiệt ống xả*NH411M* | ![]() | 255.960 ₫ |
#7 | 90304-MJ0-920 90304MJ0920 | 90304-MJ0-920 | Đai ốc mũ 7mm | ![]() | 18.700 ₫ |
#8 | 93404-060-1200 934040601200 | 93404-060-1200 | Bu lông có đệm 6x12 | ![]() | 5.500 ₫ |
#9 | 95701-060-1602 957010601602 | 95701-060-1602 | Bu lông 6x16 | ![]() | 11.000 ₫ |
#10 | 95801-100-4000 958011004000 | 95801-100-4000 | Bu lông 10x40 | ![]() | 15.400 ₫ |