Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 18291-KVB-900 18291KVB900 | 18291-KVB-900 | Gioăng cổ ống xả | ![]() | 16.200 ₫ |
#2 | 18293-KSB-900 18293KSB900 | 18293-KSB-900 | Cao su tấm cách nhiệt | ![]() | 9.720 ₫ |
#3 | 18300-K44-V00 18300K44V00 | 18300-K44-V00 | ống xả | | 4.293.000 ₫ |
#4 | 18316-KVB-900 18316KVB900 | 18316-KVB-900 | Bạc đệm tấm cách nhiệt | ![]() | 10.800 ₫ |
#5 | 18318-K44-V00 18318K44V00 | 18318-K44-V00 | Tấm cách nhiệt a ống xả | ![]() | 73.440 ₫ |
#6 | 90202-ZV0-000 90202ZV0000 | 90202-ZV0-000 | Đai ốc 6MM | ![]() | 28.600 ₫ |
#7 | 95701-100-4007 957011004007 | 95701-100-4007 | Bu lông 10X40 | ![]() | 11.000 ₫ |
#8 | 95801-060-1602 958010601602 | 95801-060-1602 | Bu lông 6X16 | ![]() | 11.880 ₫ |