Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#3 | 50610-K89-V00 50610K89V00 | 50610-K89-V00 | Thanh để chân chính | ![]() | 167.200 ₫ |
|
|
#4 | 50661-KWB-600 50661KWB600 | 50661-KWB-600 | Cao su để chân chính | ![]() | 17.280 ₫ |
|
|
#5 | 50710-KWB-600 50710KWB600 | 50710-KWB-600 | Cao su để chân sau | | 14.040 ₫ |
|
|
#6 | 50711-KBP-900 50711KBP900 | 50711-KBP-900 | Thanh để chân sau phải | | 30.240 ₫ |
|
|
#7 | 50712-KBP-900 50712KBP900 | 50712-KBP-900 | Thanh để chân sau trái | | 30.240 ₫ |
|
|
#8 | 50715-K07-940 50715K07940 | 50715-K07-940 | Giá để chân sau phải | ![]() | 197.640 ₫ |
|
|
#9 | 50715-KE8-000 50715KE8000 | 50715-KE8-000 | Tấm đệm cao su để chân | | 7.560 ₫ |
|
|
#10 | 50716-KWW-E00 50716KWWE00 | 50716-KWW-E00 | Giá để chân sau trái | ![]() | 135.000 ₫ |
|
|
#11 | 90131-KWB-600 90131KWB600 | 90131-KWB-600 | Chốt cài thanh để chân sau | | 8.640 ₫ |
|
|
#12 | 90135-KWB-600 90135KWB600 | 90135-KWB-600 | Bu lông chìm 8x16 | | 6.600 ₫ |
|
|
#13 | 90136-KWB-600 90136KWB600 | 90136-KWB-600 | Bu lông chìm 8x32 | | 8.800 ₫ |
|
|
#14 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | ![]() | 5.400 ₫ |
|
|
#15 | 94201-16150 9420116150 | 94201-16150 | Chốt chẻ 1.6x15 | | 5.500 ₫ |
|
|
#16 | 95701-080-1800 957010801800 | 95701-080-1800 | Bu lông 8x18 | | 7.700 ₫ |
|