Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35700-K66-V01 35700K66V01 | 35700-K66-V01 | Công tắc chân chống bên | ![]() | 309.960 ₫ |
|
|
#2 | 50500-K66-V00 50500K66V00 | 50500-K66-V00 | Chân chống chính | ![]() | 271.700 ₫ |
|
|
#3 | 50503-K27-V00 50503K27V00 | 50503-K27-V00 | Trục chân chống chính | ![]() | 47.520 ₫ |
|
|
#4 | 50520-KVB-900 50520KVB900 | 50520-KVB-900 | Lò xo chân chống chính | | 16.500 ₫ |
|
|
#5 | 50530-K66-V10 50530K66V10 | 50530-K66-V10 | Chân chống bên | ![]() | 140.800 ₫ |
|
|
#6 | 77214-KPH-900 77214KPH900 | 77214-KPH-900 | Cao su B đệm bản lề yên xe | | 8.640 ₫ |
|
|
#7 | 90108-KZL-860 90108KZL860 | 90108-KZL-860 | Bu lông bắt chân chống bên | | 14.300 ₫ |
|
|
#8 | 90147-KVB-900 90147KVB900 | 90147-KVB-900 | Bu lông đặc biệt 6x16 | | 11.000 ₫ |
|
|
#9 | 90203-KVB-900 90203KVB900 | 90203-KVB-900 | Đai ốc chốt chân chống bên | | 68.200 ₫ |
|
|
#10 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | | 8.640 ₫ |
|
|
#11 | 94201-30200 9420130200 | 94201-30200 | Chốt chẻ 3.0X20 | | 8.800 ₫ |
|
|
#12 | 95014-72102 9501472102 | 95014-72102 | Lò xo a chân chống bên | ![]() | 13.200 ₫ |
|