Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 35010-K03-M00 35010K03M00 | 35010-K03-M00 | Bộ khóa điện | ![]() | 542.300 ₫ |
#2 | 35101-K03-M01 35101K03M01 | 35101-K03-M01 | Bộ khóa điện, công tắc máy | | 404.800 ₫ |
#3 | 35109-KWW-A01 35109KWWA01 | 35109-KWW-A01 | Bu lông chìm 5x8 khóa điện | | 12.100 ₫ |
#4 | 35110-K03-M61 35110K03M61 | 35110-K03-M61 | Cụm từ khóa điện | | 286.000 ₫ |
#5 | 35121-KVY-900 35121KVY900 | 35121-KVY-900 | Phôi chìa khóa | | 0 ₫ |
#6 | 50100-K03-M31 50100K03M31 | 50100-K03-M31 | Khung xe | | 2.341.900 ₫ |
#6 | 50100-K90-V00 50100K90V00 | 50100-K90-V00 | Khung xe | | 2.262.700 ₫ |
#7 | 64220-K03-N30 64220K03N30 | 64220-K03-N30 | Giá bắt ốp trước | | 35.640 ₫ |
#8 | 83601-MN5-000 83601MN5000 | 83601-MN5-000 | Cao su cài ốp nhựa | ![]() | 8.640 ₫ |
#9 | 90116-KVB-900 90116KVB900 | 90116-KVB-900 | Bu lông 6mm | ![]() | 6.600 ₫ |
#10 | 90164-KZL-A00 90164KZLA00 | 90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12 | ![]() | 11.000 ₫ |
#11 | 90302-KWW-A00 90302KWWA00 | 90302-KWW-A00 | Đai ốc 4MM | ![]() | 7.560 ₫ |
#12 | 93903-24380 9390324380 | 93903-24380 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 6.600 ₫ |
#13 | 94050-10080 9405010080 | 94050-10080 | Đai ốc 10mm | ![]() | 8.800 ₫ |
#14 | 95801-101-1008 958011011008 | 95801-101-1008 | Bu lông treo động cơ 10x110 | ![]() | 17.600 ₫ |
#15 | 50121-K03-M30 50121K03M30 | 50121-K03-M30 | Dẫn hướng ống xả nhiên liệu dư | | 17.280 ₫ |
#16 | 96001-060-1200 960010601200 | 96001-060-1200 | Bu lông 6x12 | ![]() | 7.700 ₫ |