Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 35010-K56-N10 35010K56N10 | 35010-K56-N10 | Bộ khóa điện | ![]() | 534.600 ₫ |
#2 | 35100-K56-N11 35100K56N11 | 35100-K56-N11 | Cụm khoá điện | ![]() | 412.500 ₫ |
#3 | 35101-K56-N11 35101K56N11 | 35101-K56-N11 | Bộ khóa, công tắc máy | | 315.700 ₫ |
#4 | 35110-K56-N11 35110K56N11 | 35110-K56-N11 | Cụm từ khóa điện | | 229.900 ₫ |
#6 | 50100-K56-N10 50100K56N10 | 50100-K56-N10 | Khung xe | | 2.405.700 ₫ |
#7 | 50201-K56-N10 50201K56N10 | 50201-K56-N10 | Giá bắt dây điện | ![]() | 8.640 ₫ |
#8 | 50202-K56-N10 50202K56N10 | 50202-K56-N10 | Kẹp chỗ nối | ![]() | 31.320 ₫ |
#9 | 50203-K56-N10 50203K56N10 | 50203-K56-N10 | Ốp chỗ nối | ![]() | 20.520 ₫ |
#10 | 50310-K56-N10 50310K56N10 | 50310-K56-N10 | Giá bắt đầu xe | ![]() | 70.200 ₫ |
#11 | 61304-KWN-980 61304KWN980 | 61304-KWN-980 | Đai ốc đặc biệt 6X7 | | 10.800 ₫ |
#12 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | ![]() | 6.480 ₫ |
#13 | 90101-K28-910 90101K28910 | 90101-K28-910 | Bu lông 10x155 | ![]() | 24.200 ₫ |
#14 | 90111-MR5-000 90111MR5000 | 90111-MR5-000 | Bu lông chìm 5x9 | ![]() | 30.800 ₫ |
#15 | 90115-KPP-900 90115KPP900 | 90115-KPP-900 | Vít tấm chắn | ![]() | 5.500 ₫ |
#16 | 90164-KZL-A00 90164KZLA00 | 90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12 | ![]() | 11.000 ₫ |
#17 | 94050-10000 9405010000 | 94050-10000 | Đai ốc 10mm | ![]() | 7.700 ₫ |
#18 | 95701-060-3008 957010603008 | 95701-060-3008 | Bu lông 6X30 | | 12.100 ₫ |
#19 | 95701-101-1500 957011011500 | 95701-101-1500 | Bu lông 10x115 | ![]() | 14.300 ₫ |