Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 50100-K1N-V00 50100K1NV00 | 50100-K1N-V00 | Khung xe | | 3.472.700 ₫ |
#1 | 50100-K1N-V10 50100K1NV10 | 50100-K1N-V10 | Khung xe | | 3.472.700 ₫ |
#2 | 50318-K97-T00 50318K97T00 | 50318-K97-T00 | Đai ốc trước B | ![]() | 11.000 ₫ |
#3 | 50320-K1N-V00 50320K1NV00 | 50320-K1N-V00 | Giá đỡ bộ điều khiển thông minh | | 34.560 ₫ |
#4 | 50323-K1N-V10 50323K1NV10 | 50323-K1N-V10 | Giá bắt dây cáp | | 30.240 ₫ |
#5 | 50350-K1N-V00 50350K1NV00 | 50350-K1N-V00 | Giá treo động cơ | | 541.080 ₫ |
#6 | 50352-K1N-V00 50352K1NV00 | 50352-K1N-V00 | Cao su giá treo động cơ | | 27.000 ₫ |
#7 | 50361-K1N-V00 50361K1NV00 | 50361-K1N-V00 | Tấm chắn bùn động cơ | | 19.440 ₫ |
#8 | 64223-K1N-V00 64223K1NV00 | 64223-K1N-V00 | Giá bắt mặt nạ trước | | 69.120 ₫ |
#9 | 64224-K1A-N00 64224K1AN00 | 64224-K1A-N00 | Bạc đệm 8mm | | 13.200 ₫ |
#10 | 64333-K1N-V00 64333K1NV00 | 64333-K1N-V00 | Giá dẫn hướng dây điện | | 18.360 ₫ |
#11 | 83551-376-000 83551376000 | 83551-376-000 | Núm cao su cài cốp xe | ![]() | 7.560 ₫ |
#12 | 90106-K1N-V00 90106K1NV00 | 90106-K1N-V00 | Bu lông 10X255 | | 47.300 ₫ |
#13 | 90107-K1N-V00 90107K1NV00 | 90107-K1N-V00 | Bu lông đặc biệt 10X52 | | 15.400 ₫ |
#14 | 90116-K0A-E11 90116K0AE11 | 90116-K0A-E11 | Đinh tán 6mm | ![]() | 17.280 ₫ |
#15 | 90304-KGH-901 90304KGH901 | 90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm | ![]() | 23.100 ₫ |
#16 | 90651-K0J-N01 90651K0JN01 | 90651-K0J-N01 | Phanh cài | | 12.960 ₫ |
#17 | 91509-GE2-760 91509GE2760 | 91509-GE2-760 | Vít 5x11.5 | ![]() | 5.500 ₫ |
#18 | 95801-080-3200 958010803200 | 95801-080-3200 | Bu lông 8X32 | ![]() | 7.700 ₫ |
#19 | 96001-060-1000 960010601000 | 96001-060-1000 | Bu lông 6x10 | ![]() | 5.500 ₫ |