Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 50100-K1G-V00 50100K1GV00 | 50100-K1G-V00 | Khung xe | | 3.881.900 ₫ |
#1 | 50100-K1F-V00 50100K1FV00 | 50100-K1F-V00 | Khung xe | | 3.881.900 ₫ |
#2 | 50137-K1F-V00 50137K1FV00 | 50137-K1F-V00 | Dẫn hướng cầu nối giảm xóc | | 20.520 ₫ |
#3 | 50350-K66-V00 50350K66V00 | 50350-K66-V00 | Giá treo động cơ | ![]() | 361.800 ₫ |
#4 | 50352-K66-V00 50352K66V00 | 50352-K66-V00 | Đệm cao su gá động cơ | ![]() | 27.000 ₫ |
#5 | 64216-GJ2-730 64216GJ2730 | 64216-GJ2-730 | Cao su đệm mặt nạ trước | | 8.640 ₫ |
#6 | 90105-KVY-900 90105KVY900 | 90105-KVY-900 | Bu lông 10X270 | ![]() | 33.000 ₫ |
#7 | 90106-GCC-C50 90106GCCC50 | 90106-GCC-C50 | Bu lông 10x238 | ![]() | 46.200 ₫ |
#8 | 90304-K66-V01 90304K66V01 | 90304-K66-V01 | Đai ốc 10mm | ![]() | 9.900 ₫ |
#9 | 96001-060-1007 960010601007 | 96001-060-1007 | Bu lông 6x10 | | 18.700 ₫ |