Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35010-K29-900 35010K29900 | 35010-K29-900 | Bộ khóa điện | | 2.619.100 ₫ |
|
|
#1 | 35010-K29-910 35010K29910 | 35010-K29-910 | Bộ khóa điện | ![]() | 2.484.900 ₫ |
|
|
#2 | 35011-K01-900 35011K01900 | 35011-K01-900 | Cụm từ khóa điện | | 810.700 ₫ |
|
|
#3 | 35012-K29-900 35012K29900 | 35012-K29-900 | Khóa điện | | 1.007.600 ₫ |
|
|
#4 | 35101-KZR-601 35101KZR601 | 35101-KZR-601 | Bộ công tắc khóa điện | | 338.800 ₫ |
|
|
#5 | 35112-KVG-V41 35112KVGV41 | 35112-KVG-V41 | Ốp bọc điều khiển trong phôi chìa khóa | | 15.400 ₫ |
|
|
#6 | 35113-KVG-V41 35113KVGV41 | 35113-KVG-V41 | Bộ điều khiển tìm kiếm xe | | 577.500 ₫ |
|
|
#6 | 35113-K27-V51 35113K27V51 | 35113-K27-V51 | Bộ điều khiển tìm kiếm xe | | 295.900 ₫ |
|
|
#7 | 35114-KVG-V41 35114KVGV41 | 35114-KVG-V41 | Vít bắt | | 6.600 ₫ |
|
|
#8 | 35115-KVG-V41 35115KVGV41 | 35115-KVG-V41 | Thân khóa điều khiển | | 118.800 ₫ |
|
|
#10 | 35121-KVY-900 35121KVY900 | 35121-KVY-900 | Phôi chìa khóa | | 0 ₫ |
|
|
#11 | 35190-K29-901 35190K29901 | 35190-K29-901 | Công tắc mở yên | | 91.800 ₫ |
|
|
#12 | 35191-K27-V01 35191K27V01 | 35191-K27-V01 | Nắp dây cáp | | 19.440 ₫ |
|
|
#13 | 38385-K27-V51 38385K27V51 | 38385-K27-V51 | Cụm điều khiển phản hồi tín hiệu | | 767.800 ₫ |
|
|
#13 | 38385-KVG-V41 38385KVGV41 | 38385-KVG-V41 | Cụm điều khiển phản hồi tín hi | | 1.372.800 ₫ |
|
|
#14 | 50100-K29-900 50100K29900 | 50100-K29-900 | Khung xe | | 3.218.600 ₫ |
|
|
#14 | 50100-K29-910 50100K29910 | 50100-K29-910 | Khung xe | | 2.677.400 ₫ |
|
|
#15 | 50350-K29-900 50350K29900 | 50350-K29-900 | Giá treo động cơ | | 465.480 ₫ |
|
|
#16 | 50352-KZR-600 50352KZR600 | 50352-KZR-600 | Cao su giá treo động cơ | | 30.240 ₫ |
|
|
#17 | 72148-SEA-900 72148SEA900 | 72148-SEA-900 | PIN(CR1220) | | 28.080 ₫ |
|
|
#18 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | | 6.480 ₫ |
|
|
#19 | 90101-MT4-000 90101MT4000 | 90101-MT4-000 | Vít bắt ổ khóa | | 8.800 ₫ |
|
|
#19 | 90101-KZR-C00 90101KZRC00 | 90101-KZR-C00 | Vít bắt ổ khóa | | 7.700 ₫ |
|
|
#20 | 90105-KVY-900 90105KVY900 | 90105-KVY-900 | Bu lông 10X270 | | 33.000 ₫ |
|
|
#21 | 90106-GCC-C50 90106GCCC50 | 90106-GCC-C50 | Bu lông 10x238 | | 46.200 ₫ |
|
|
#22 | 90111-MR5-000 90111MR5000 | 90111-MR5-000 | Bu lông chìm 5x9 | | 30.800 ₫ |
|
|
#23 | 90164-KZL-A00 90164KZLA00 | 90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12 | | 11.000 ₫ |
|
|
#24 | 90304-KGH-901 90304KGH901 | 90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm | | 23.100 ₫ |
|
|
#25 | 93901-24320 9390124320 | 93901-24320 | Vít tự ren 4x12 | | 6.600 ₫ |
|