Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 35010-K44-V00 35010K44V00 | 35010-K44-V00 | Bộ khóa điện | ![]() | 687.500 ₫ |
#2 | 35101-K44-V01 35101K44V01 | 35101-K44-V01 | Bộ khóa công tắc máy | ![]() | 300.300 ₫ |
#3 | 35109-K25-911 35109K25911 | 35109-K25-911 | Bu lông chìm khóa điện | | 7.700 ₫ |
#4 | 35110-K44-V01 35110K44V01 | 35110-K44-V01 | Cụm từ khóa điện | ![]() | 251.900 ₫ |
#6 | 35190-K44-V01 35190K44V01 | 35190-K44-V01 | Công tắc khóa yên | | 87.480 ₫ |
#7 | 35191-K44-V01 35191K44V01 | 35191-K44-V01 | Vỏ bọc dây cáp | | 16.200 ₫ |
#8 | 50100-K44-V00 50100K44V00 | 50100-K44-V00 | KHUNG XE | | 2.389.200 ₫ |
#9 | 50350-K44-V00 50350K44V00 | 50350-K44-V00 | Giá treo động cơ | ![]() | 411.480 ₫ |
#10 | 50352-K12-900 50352K12900 | 50352-K12-900 | Đệm cao su gá động cơ | | 19.440 ₫ |
#11 | 50353-K16-900 50353K16900 | 50353-K16-900 | Bạc cao su giá treo động cơ | | 17.280 ₫ |
#12 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | ![]() | 6.480 ₫ |
#13 | 90101-MT4-000 90101MT4000 | 90101-MT4-000 | Vít bắt ổ khóa | ![]() | 8.800 ₫ |
#14 | 90105-KVY-900 90105KVY900 | 90105-KVY-900 | Bu lông 10X270 | ![]() | 33.000 ₫ |
#15 | 90106-GCC-000 90106GCC000 | 90106-GCC-000 | Bu lông 10X238 | ![]() | 35.200 ₫ |
#16 | 90164-KZL-A00 90164KZLA00 | 90164-KZL-A00 | Vít khoá U 6X12 | ![]() | 11.000 ₫ |
#17 | 90304-KGH-901 90304KGH901 | 90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm | ![]() | 23.100 ₫ |
#18 | 93901-24320 9390124320 | 93901-24320 | Vít tự ren 4x12 | ![]() | 6.600 ₫ |