Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | ||
---|---|---|---|---|
#1 | 19104-K29-900 19104K29900 | 19104-K29-900 | Nắp bình chứa dung dịch | ![]() | 15.120 ₫ |
#2 | 19108-K1N-V00 19108K1NV00 | 19108-K1N-V00 | Ống dẫn nước làm mát | | 61.560 ₫ |
#3 | 19111-K1N-V00 19111K1NV00 | 19111-K1N-V00 | Bình dự trữ dung dịch làm mát | | 89.640 ₫ |
#4 | 90111-162-000 90111162000 | 90111-162-000 | Bu lông 6MM | ![]() | 6.600 ₫ |
#5 | 95002-02100 9500202100 | 95002-02100 | Kẹp ống dẫn xăng B10 | ![]() | 5.500 ₫ |
#6 | 95005-556-7020 950055567020 | 95005-556-7020 | Ống 5.3X670 | | 98.280 ₫ |