Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 81218-GGE-900 81218GGE900 | 81218-GGE-900 | Tem hướng dẫn hộp đồ | | 10.800 ₫ |
|
|
#2 | 87505-K66-VE0 87505K66VE0 | 87505-K66-VE0 | Tem thông số lốp | | 16.200 ₫ |
|
|
#2 | 87505-K1F-V00 87505K1FV00 | 87505-K1F-V00 | Tem hướng dẫn sử dụng lốp | | 18.360 ₫ |
|
|
#3 | 87514-K26-C10 87514K26C10 | 87514-K26-C10 | Tem cảnh báo ABS | | 36.720 ₫ |
|
|
#4 | 87514-K44-V00 87514K44V00 | 87514-K44-V00 | Tem cảnh báo CBS | | 11.880 ₫ |
|
|
#5 | 87560-KVB-950 87560KVB950 | 87560-KVB-950 | Tem hướng dẫn lái xe | | 8.640 ₫ |
|